Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 18 |
200N | 631 |
400N | 4271 4249 3788 |
1TR | 5247 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 |
10TR | 98630 21456 |
15TR | 27931 |
30TR | 02749 |
2Tỷ | 798581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/11/14
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 18 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 31 30 31 | 8 | 81 88 |
4 | 49 47 49 | 9 | 95 98 |
TP. HCM - 15/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 631 4271 7931 8581 | 6362 | 7964 | 7295 | 4206 1456 | 5247 | 18 3788 4098 0358 | 4249 2879 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 85 |
200N | 531 |
400N | 2709 9127 0504 |
1TR | 7895 |
3TR | 61362 00001 99671 64821 61329 32427 16423 |
10TR | 86253 26134 |
15TR | 97876 |
30TR | 34264 |
2Tỷ | 737061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/11/14
0 | 01 09 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 61 64 62 | |
2 | 21 29 27 23 27 | 7 | 76 71 |
3 | 34 31 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
TP. HCM - 10/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 0001 9671 4821 7061 | 1362 | 6423 6253 | 0504 6134 4264 | 85 7895 | 7876 | 9127 2427 | 2709 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 69 |
200N | 386 |
400N | 9788 3011 7378 |
1TR | 0127 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 |
10TR | 59167 66940 |
15TR | 55813 |
30TR | 49085 |
2Tỷ | 370621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/11/14
0 | 09 05 09 01 | 5 | |
1 | 13 11 | 6 | 67 69 |
2 | 21 27 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 85 82 88 86 |
4 | 40 45 | 9 |
TP. HCM - 08/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 3011 5101 0621 | 1382 7432 | 5813 | 0145 5405 9085 | 386 | 0127 9167 | 9788 7378 | 69 1009 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 61 |
200N | 611 |
400N | 1899 8598 4385 |
1TR | 0146 |
3TR | 98069 36279 70165 75387 15774 24404 63296 |
10TR | 92743 92056 |
15TR | 86430 |
30TR | 28124 |
2Tỷ | 312328 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/11/14
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 69 65 61 |
2 | 28 24 | 7 | 79 74 |
3 | 30 | 8 | 87 85 |
4 | 43 46 | 9 | 96 99 98 |
TP. HCM - 03/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 61 611 | 2743 | 5774 4404 8124 | 4385 0165 | 0146 3296 2056 | 5387 | 8598 2328 | 1899 8069 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 75 |
200N | 595 |
400N | 1985 7417 6366 |
1TR | 9588 |
3TR | 40212 64756 20566 94444 85430 94905 56069 |
10TR | 43218 38899 |
15TR | 27290 |
30TR | 23453 |
2Tỷ | 464718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/11/14
0 | 05 | 5 | 53 56 |
1 | 18 18 12 17 | 6 | 66 69 66 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 30 | 8 | 88 85 |
4 | 44 | 9 | 90 99 95 |
TP. HCM - 01/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5430 7290 | 0212 | 3453 | 4444 | 75 595 1985 4905 | 6366 4756 0566 | 7417 | 9588 3218 4718 | 6069 8899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 06 |
200N | 383 |
400N | 0696 2716 1893 |
1TR | 1438 |
3TR | 85528 71770 68955 23694 10766 26295 46761 |
10TR | 06516 78892 |
15TR | 92011 |
30TR | 96544 |
2Tỷ | 686726 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/10/14
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 11 16 16 | 6 | 66 61 |
2 | 26 28 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 92 94 95 96 93 |
TP. HCM - 27/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 | 6761 2011 | 8892 | 383 1893 | 3694 6544 | 8955 6295 | 06 0696 2716 0766 6516 6726 | 1438 5528 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|