Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 23 |
200N | 900 |
400N | 7701 8370 2955 |
1TR | 5587 |
3TR | 99214 93974 34299 56524 80155 18145 53633 |
10TR | 76903 60487 |
15TR | 66858 |
30TR | 35854 |
2Tỷ | 364433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/02/14
0 | 03 01 00 | 5 | 54 58 55 55 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 23 | 7 | 74 70 |
3 | 33 33 | 8 | 87 87 |
4 | 45 | 9 | 99 |
TP. HCM - 17/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 8370 | 7701 | 23 3633 6903 4433 | 9214 3974 6524 5854 | 2955 0155 8145 | 5587 0487 | 6858 | 4299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 37 |
200N | 560 |
400N | 8626 6132 9202 |
1TR | 7527 |
3TR | 94300 63817 57776 85562 38272 64531 98009 |
10TR | 81575 03074 |
15TR | 77333 |
30TR | 65743 |
2Tỷ | 269818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/14
0 | 00 09 02 | 5 | |
1 | 18 17 | 6 | 62 60 |
2 | 27 26 | 7 | 75 74 76 72 |
3 | 33 31 32 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 |
TP. HCM - 15/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 4300 | 4531 | 6132 9202 5562 8272 | 7333 5743 | 3074 | 1575 | 8626 7776 | 37 7527 3817 | 9818 | 8009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 64 |
200N | 140 |
400N | 0836 5332 9078 |
1TR | 7303 |
3TR | 54620 88884 81472 17947 13082 62534 86817 |
10TR | 90873 17020 |
15TR | 27762 |
30TR | 40132 |
2Tỷ | 006183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/02/14
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 62 64 |
2 | 20 20 | 7 | 73 72 78 |
3 | 32 34 36 32 | 8 | 83 84 82 |
4 | 47 40 | 9 |
TP. HCM - 10/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 4620 7020 | 5332 1472 3082 7762 0132 | 7303 0873 6183 | 64 8884 2534 | 0836 | 7947 6817 | 9078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 61 |
200N | 201 |
400N | 9909 2180 6279 |
1TR | 1669 |
3TR | 14065 79819 48032 97433 05875 32434 74046 |
10TR | 48214 72742 |
15TR | 71700 |
30TR | 42454 |
2Tỷ | 902503 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/02/14
0 | 03 00 09 01 | 5 | 54 |
1 | 14 19 | 6 | 65 69 61 |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 32 33 34 | 8 | 80 |
4 | 42 46 | 9 |
TP. HCM - 08/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 1700 | 61 201 | 8032 2742 | 7433 2503 | 2434 8214 2454 | 4065 5875 | 4046 | 9909 6279 1669 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 47 |
200N | 426 |
400N | 9723 3109 0753 |
1TR | 2915 |
3TR | 26655 49432 46404 79355 05786 49984 85585 |
10TR | 86054 22408 |
15TR | 09734 |
30TR | 20592 |
2Tỷ | 697792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/02/14
0 | 08 04 09 | 5 | 54 55 55 53 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 34 32 | 8 | 86 84 85 |
4 | 47 | 9 | 92 92 |
TP. HCM - 03/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9432 0592 7792 | 9723 0753 | 6404 9984 6054 9734 | 2915 6655 9355 5585 | 426 5786 | 47 | 2408 | 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 17 |
200N | 003 |
400N | 2414 4579 2349 |
1TR | 7607 |
3TR | 99937 18283 38756 57533 81644 97143 37761 |
10TR | 54845 18417 |
15TR | 48243 |
30TR | 20233 |
2Tỷ | 119027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/02/14
0 | 07 03 | 5 | 56 |
1 | 17 14 17 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 33 37 33 | 8 | 83 |
4 | 43 45 44 43 49 | 9 |
TP. HCM - 01/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7761 | 003 8283 7533 7143 8243 0233 | 2414 1644 | 4845 | 8756 | 17 7607 9937 8417 9027 | 4579 2349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
51 ( 14 ngày )
89 ( 11 ngày )
40 ( 10 ngày )
07 ( 8 ngày )
16 ( 8 ngày )
62 ( 8 ngày )
48 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
15 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
24 ( 17 ngày )
65 ( 13 ngày )
78 ( 13 ngày )
67 ( 11 ngày )
40 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
00 ( 7 ngày )
21 ( 7 ngày )
39 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
74 ( 7 ngày )
|