Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 38 |
200N | 932 |
400N | 0278 7622 5728 |
1TR | 7489 |
3TR | 84115 62146 00121 39990 43218 26695 47415 |
10TR | 81160 45115 |
15TR | 84159 |
30TR | 21415 |
2Tỷ | 388850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/04/15
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 15 15 15 18 15 | 6 | 60 |
2 | 21 22 28 | 7 | 78 |
3 | 32 38 | 8 | 89 |
4 | 46 | 9 | 90 95 |
TP. HCM - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 1160 8850 | 0121 | 932 7622 | 4115 6695 7415 5115 1415 | 2146 | 38 0278 5728 3218 | 7489 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 08 |
200N | 100 |
400N | 0140 5067 4246 |
1TR | 2961 |
3TR | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 |
10TR | 95450 51342 |
15TR | 74926 |
30TR | 21585 |
2Tỷ | 409396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/15
0 | 05 00 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 61 67 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 80 |
4 | 42 46 40 46 | 9 | 96 92 96 |
TP. HCM - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 0140 5180 5450 | 2961 2761 | 0392 1342 | 2833 | 7205 1585 | 4246 1446 5996 4926 9396 | 5067 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 63 |
200N | 156 |
400N | 4765 1265 2483 |
1TR | 7476 |
3TR | 58632 04632 76277 46590 90727 76249 02031 |
10TR | 76810 21370 |
15TR | 37115 |
30TR | 31445 |
2Tỷ | 109057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/04/15
0 | 5 | 57 56 | |
1 | 15 10 | 6 | 65 65 63 |
2 | 27 | 7 | 70 77 76 |
3 | 32 32 31 | 8 | 83 |
4 | 45 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 6810 1370 | 2031 | 8632 4632 | 63 2483 | 4765 1265 7115 1445 | 156 7476 | 6277 0727 9057 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 56 |
200N | 433 |
400N | 2281 3796 3957 |
1TR | 4948 |
3TR | 22151 79886 19648 83023 23121 47072 77406 |
10TR | 80295 31848 |
15TR | 75580 |
30TR | 61031 |
2Tỷ | 076045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/04/15
0 | 06 | 5 | 51 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 23 21 | 7 | 72 |
3 | 31 33 | 8 | 80 86 81 |
4 | 45 48 48 48 | 9 | 95 96 |
TP. HCM - 06/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 | 2281 2151 3121 1031 | 7072 | 433 3023 | 0295 6045 | 56 3796 9886 7406 | 3957 | 4948 9648 1848 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 12 |
200N | 798 |
400N | 7541 9883 5001 |
1TR | 7201 |
3TR | 04372 92632 27224 56271 49955 43165 30180 |
10TR | 80448 66835 |
15TR | 97088 |
30TR | 29304 |
2Tỷ | 252953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/04/15
0 | 04 01 01 | 5 | 53 55 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 | 7 | 72 71 |
3 | 35 32 | 8 | 88 80 83 |
4 | 48 41 | 9 | 98 |
TP. HCM - 04/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0180 | 7541 5001 7201 6271 | 12 4372 2632 | 9883 2953 | 7224 9304 | 9955 3165 6835 | 798 0448 7088 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 35 |
200N | 055 |
400N | 9381 6834 9971 |
1TR | 6875 |
3TR | 03727 14457 79943 94075 19595 32180 82516 |
10TR | 54709 45146 |
15TR | 13973 |
30TR | 07247 |
2Tỷ | 967521 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/03/15
0 | 09 | 5 | 57 55 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 73 75 75 71 |
3 | 34 35 | 8 | 80 81 |
4 | 47 46 43 | 9 | 95 |
TP. HCM - 30/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 | 9381 9971 7521 | 9943 3973 | 6834 | 35 055 6875 4075 9595 | 2516 5146 | 3727 4457 7247 | 4709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|