Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7D2 |
100N | 70 |
200N | 678 |
400N | 1773 1973 0626 |
1TR | 4987 |
3TR | 59921 71207 73580 64999 74833 83877 11567 |
10TR | 66872 97290 |
15TR | 15277 |
30TR | 94224 |
2Tỷ | 739652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/07/22
0 | 07 | 5 | 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 21 26 | 7 | 77 72 77 73 73 78 70 |
3 | 33 | 8 | 80 87 |
4 | 9 | 90 99 |
TP. HCM - 18/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 3580 7290 | 9921 | 6872 9652 | 1773 1973 4833 | 4224 | 0626 | 4987 1207 3877 1567 5277 | 678 | 4999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7C7 |
100N | 25 |
200N | 916 |
400N | 8311 9958 3329 |
1TR | 6185 |
3TR | 38435 56514 16367 21258 05948 44280 27286 |
10TR | 43715 49906 |
15TR | 81408 |
30TR | 26311 |
2Tỷ | 700435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/07/22
0 | 08 06 | 5 | 58 58 |
1 | 11 15 14 11 16 | 6 | 67 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 35 35 | 8 | 80 86 85 |
4 | 48 | 9 |
TP. HCM - 16/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4280 | 8311 6311 | 6514 | 25 6185 8435 3715 0435 | 916 7286 9906 | 6367 | 9958 1258 5948 1408 | 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7C2 |
100N | 54 |
200N | 973 |
400N | 6347 8306 8632 |
1TR | 4835 |
3TR | 90340 35904 45686 97092 52651 62769 88565 |
10TR | 14197 72836 |
15TR | 02916 |
30TR | 77502 |
2Tỷ | 815486 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/07/22
0 | 02 04 06 | 5 | 51 54 |
1 | 16 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 35 32 | 8 | 86 86 |
4 | 40 47 | 9 | 97 92 |
TP. HCM - 11/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 2651 | 8632 7092 7502 | 973 | 54 5904 | 4835 8565 | 8306 5686 2836 2916 5486 | 6347 4197 | 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7B7 |
100N | 68 |
200N | 139 |
400N | 4603 3403 9863 |
1TR | 8302 |
3TR | 67176 79129 66024 26832 18662 41656 12247 |
10TR | 34658 23760 |
15TR | 43867 |
30TR | 77318 |
2Tỷ | 049439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/07/22
0 | 02 03 03 | 5 | 58 56 |
1 | 18 | 6 | 67 60 62 63 68 |
2 | 29 24 | 7 | 76 |
3 | 39 32 39 | 8 | |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 09/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 8302 6832 8662 | 4603 3403 9863 | 6024 | 7176 1656 | 2247 3867 | 68 4658 7318 | 139 9129 9439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7B2 |
100N | 73 |
200N | 659 |
400N | 0159 2479 3182 |
1TR | 3229 |
3TR | 34511 98480 29747 74959 85980 34105 65378 |
10TR | 43937 05909 |
15TR | 68539 |
30TR | 22564 |
2Tỷ | 310311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/07/22
0 | 09 05 | 5 | 59 59 59 |
1 | 11 11 | 6 | 64 |
2 | 29 | 7 | 78 79 73 |
3 | 39 37 | 8 | 80 80 82 |
4 | 47 | 9 |
TP. HCM - 04/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 5980 | 4511 0311 | 3182 | 73 | 2564 | 4105 | 9747 3937 | 5378 | 659 0159 2479 3229 4959 5909 8539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 7A7 |
100N | 30 |
200N | 494 |
400N | 1154 7515 9968 |
1TR | 0959 |
3TR | 47503 02606 71613 19360 95563 74913 48302 |
10TR | 28814 39179 |
15TR | 20079 |
30TR | 05056 |
2Tỷ | 331053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/07/22
0 | 03 06 02 | 5 | 53 56 59 54 |
1 | 14 13 13 15 | 6 | 60 63 68 |
2 | 7 | 79 79 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 |
TP. HCM - 02/07/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 9360 | 8302 | 7503 1613 5563 4913 1053 | 494 1154 8814 | 7515 | 2606 5056 | 9968 | 0959 9179 0079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|