Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 67 |
200N | 495 |
400N | 7551 9764 8729 |
1TR | 1791 |
3TR | 32289 77721 04192 20862 59223 33635 92819 |
10TR | 92337 12191 |
15TR | 85748 |
30TR | 48459 |
2Tỷ | 717029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/01/15
0 | 5 | 59 51 | |
1 | 19 | 6 | 62 64 67 |
2 | 29 21 23 29 | 7 | |
3 | 37 35 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 91 92 91 95 |
TP. HCM - 19/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7551 1791 7721 2191 | 4192 0862 | 9223 | 9764 | 495 3635 | 67 2337 | 5748 | 8729 2289 2819 8459 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 88 |
200N | 330 |
400N | 5988 1178 9659 |
1TR | 2993 |
3TR | 77751 28159 40062 80350 52321 90529 79423 |
10TR | 12171 77202 |
15TR | 87062 |
30TR | 68720 |
2Tỷ | 539914 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/01/15
0 | 02 | 5 | 51 59 50 59 |
1 | 14 | 6 | 62 62 |
2 | 20 21 29 23 | 7 | 71 78 |
3 | 30 | 8 | 88 88 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 17/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 0350 8720 | 7751 2321 2171 | 0062 7202 7062 | 2993 9423 | 9914 | 88 5988 1178 | 9659 8159 0529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 17 |
200N | 034 |
400N | 5387 3284 2312 |
1TR | 1723 |
3TR | 24719 02131 14970 48826 05827 07272 80882 |
10TR | 82341 51875 |
15TR | 03873 |
30TR | 88561 |
2Tỷ | 460682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/01/15
0 | 5 | ||
1 | 19 12 17 | 6 | 61 |
2 | 26 27 23 | 7 | 73 75 70 72 |
3 | 31 34 | 8 | 82 82 87 84 |
4 | 41 | 9 |
TP. HCM - 12/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 | 2131 2341 8561 | 2312 7272 0882 0682 | 1723 3873 | 034 3284 | 1875 | 8826 | 17 5387 5827 | 4719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 59 |
200N | 779 |
400N | 9810 4512 4972 |
1TR | 9830 |
3TR | 61734 61669 07255 23331 04287 00711 53198 |
10TR | 07763 54165 |
15TR | 74684 |
30TR | 44247 |
2Tỷ | 608433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/01/15
0 | 5 | 55 59 | |
1 | 11 10 12 | 6 | 63 65 69 |
2 | 7 | 72 79 | |
3 | 33 34 31 30 | 8 | 84 87 |
4 | 47 | 9 | 98 |
TP. HCM - 10/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 9830 | 3331 0711 | 4512 4972 | 7763 8433 | 1734 4684 | 7255 4165 | 4287 4247 | 3198 | 59 779 1669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 60 |
200N | 971 |
400N | 9777 9926 5340 |
1TR | 3271 |
3TR | 21162 73711 59648 40466 09179 86968 51788 |
10TR | 06486 71393 |
15TR | 29656 |
30TR | 21721 |
2Tỷ | 032301 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/01/15
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 62 66 68 60 |
2 | 21 26 | 7 | 79 71 77 71 |
3 | 8 | 86 88 | |
4 | 48 40 | 9 | 93 |
TP. HCM - 05/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 5340 | 971 3271 3711 1721 2301 | 1162 | 1393 | 9926 0466 6486 9656 | 9777 | 9648 6968 1788 | 9179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 60 |
200N | 601 |
400N | 2110 2423 5907 |
1TR | 4886 |
3TR | 61035 41121 98834 87181 83839 08645 60055 |
10TR | 50201 04558 |
15TR | 24774 |
30TR | 40995 |
2Tỷ | 716709 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/01/15
0 | 09 01 07 01 | 5 | 58 55 |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 21 23 | 7 | 74 |
3 | 35 34 39 | 8 | 81 86 |
4 | 45 | 9 | 95 |
TP. HCM - 03/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2110 | 601 1121 7181 0201 | 2423 | 8834 4774 | 1035 8645 0055 0995 | 4886 | 5907 | 4558 | 3839 6709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|