Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 74 |
200N | 750 |
400N | 7334 5424 7104 |
1TR | 9850 |
3TR | 98629 48225 91742 25853 44383 85495 69818 |
10TR | 30988 51849 |
15TR | 73226 |
30TR | 01070 |
2Tỷ | 543940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/15
0 | 04 | 5 | 53 50 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 29 25 24 | 7 | 70 74 |
3 | 34 | 8 | 88 83 |
4 | 40 49 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9850 1070 3940 | 1742 | 5853 4383 | 74 7334 5424 7104 | 8225 5495 | 3226 | 9818 0988 | 8629 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 03 |
200N | 475 |
400N | 2902 8539 6583 |
1TR | 6453 |
3TR | 41205 49100 71274 85167 79294 63536 21687 |
10TR | 02351 59081 |
15TR | 52859 |
30TR | 77252 |
2Tỷ | 486372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/15
0 | 05 00 02 03 | 5 | 52 59 51 53 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 72 74 75 | |
3 | 36 39 | 8 | 81 87 83 |
4 | 9 | 94 |
TP. HCM - 14/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 | 2351 9081 | 2902 7252 6372 | 03 6583 6453 | 1274 9294 | 475 1205 | 3536 | 5167 1687 | 8539 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 66 |
200N | 376 |
400N | 5817 4110 2440 |
1TR | 1431 |
3TR | 92267 14094 51589 26765 98294 00981 54412 |
10TR | 26874 34631 |
15TR | 61905 |
30TR | 98240 |
2Tỷ | 490837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/15
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 17 10 | 6 | 67 65 66 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 37 31 31 | 8 | 89 81 |
4 | 40 40 | 9 | 94 94 |
TP. HCM - 12/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 2440 8240 | 1431 0981 4631 | 4412 | 4094 8294 6874 | 6765 1905 | 66 376 | 5817 2267 0837 | 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 40 |
200N | 429 |
400N | 9747 7046 4259 |
1TR | 5854 |
3TR | 41231 49458 40960 55119 96392 49959 07543 |
10TR | 01134 87202 |
15TR | 44147 |
30TR | 90621 |
2Tỷ | 942457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/15
0 | 02 | 5 | 57 58 59 54 59 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 47 43 47 46 40 | 9 | 92 |
TP. HCM - 07/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0960 | 1231 0621 | 6392 7202 | 7543 | 5854 1134 | 7046 | 9747 4147 2457 | 9458 | 429 4259 5119 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 99 |
200N | 433 |
400N | 0047 8992 8320 |
1TR | 9553 |
3TR | 81272 54407 40400 27173 35942 75796 53970 |
10TR | 06908 30634 |
15TR | 11844 |
30TR | 66883 |
2Tỷ | 008445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/09/15
0 | 08 07 00 | 5 | 53 |
1 | 6 | ||
2 | 20 | 7 | 72 73 70 |
3 | 34 33 | 8 | 83 |
4 | 45 44 42 47 | 9 | 96 92 99 |
TP. HCM - 05/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 0400 3970 | 8992 1272 5942 | 433 9553 7173 6883 | 0634 1844 | 8445 | 5796 | 0047 4407 | 6908 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8F2 |
100N | 40 |
200N | 653 |
400N | 6198 4064 2787 |
1TR | 5792 |
3TR | 45275 10547 79320 10321 37562 60335 29346 |
10TR | 42663 76762 |
15TR | 63937 |
30TR | 30255 |
2Tỷ | 160833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/08/15
0 | 5 | 55 53 | |
1 | 6 | 63 62 62 64 | |
2 | 20 21 | 7 | 75 |
3 | 33 37 35 | 8 | 87 |
4 | 47 46 40 | 9 | 92 98 |
TP. HCM - 31/08/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 9320 | 0321 | 5792 7562 6762 | 653 2663 0833 | 4064 | 5275 0335 0255 | 9346 | 2787 0547 3937 | 6198 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|