Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 27 |
200N | 738 |
400N | 1672 6870 8008 |
1TR | 0960 |
3TR | 37250 03510 91765 76948 96868 16505 43416 |
10TR | 67324 55950 |
15TR | 41610 |
30TR | 23378 |
2Tỷ | 380634 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/15
0 | 05 08 | 5 | 50 50 |
1 | 10 10 16 | 6 | 65 68 60 |
2 | 24 27 | 7 | 78 72 70 |
3 | 34 38 | 8 | |
4 | 48 | 9 |
TP. HCM - 26/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 0960 7250 3510 5950 1610 | 1672 | 7324 0634 | 1765 6505 | 3416 | 27 | 738 8008 6948 6868 3378 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 71 |
200N | 300 |
400N | 3877 7471 1477 |
1TR | 2402 |
3TR | 18949 13837 83312 60151 85466 40623 24989 |
10TR | 61597 21803 |
15TR | 18398 |
30TR | 41262 |
2Tỷ | 363037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/15
0 | 03 02 00 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 62 66 |
2 | 23 | 7 | 77 71 77 71 |
3 | 37 37 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 98 97 |
TP. HCM - 21/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 | 71 7471 0151 | 2402 3312 1262 | 0623 1803 | 5466 | 3877 1477 3837 1597 3037 | 8398 | 8949 4989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 74 |
200N | 750 |
400N | 7334 5424 7104 |
1TR | 9850 |
3TR | 98629 48225 91742 25853 44383 85495 69818 |
10TR | 30988 51849 |
15TR | 73226 |
30TR | 01070 |
2Tỷ | 543940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/15
0 | 04 | 5 | 53 50 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 26 29 25 24 | 7 | 70 74 |
3 | 34 | 8 | 88 83 |
4 | 40 49 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 19/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
750 9850 1070 3940 | 1742 | 5853 4383 | 74 7334 5424 7104 | 8225 5495 | 3226 | 9818 0988 | 8629 1849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 03 |
200N | 475 |
400N | 2902 8539 6583 |
1TR | 6453 |
3TR | 41205 49100 71274 85167 79294 63536 21687 |
10TR | 02351 59081 |
15TR | 52859 |
30TR | 77252 |
2Tỷ | 486372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/15
0 | 05 00 02 03 | 5 | 52 59 51 53 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 7 | 72 74 75 | |
3 | 36 39 | 8 | 81 87 83 |
4 | 9 | 94 |
TP. HCM - 14/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 | 2351 9081 | 2902 7252 6372 | 03 6583 6453 | 1274 9294 | 475 1205 | 3536 | 5167 1687 | 8539 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 66 |
200N | 376 |
400N | 5817 4110 2440 |
1TR | 1431 |
3TR | 92267 14094 51589 26765 98294 00981 54412 |
10TR | 26874 34631 |
15TR | 61905 |
30TR | 98240 |
2Tỷ | 490837 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/15
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 17 10 | 6 | 67 65 66 |
2 | 7 | 74 76 | |
3 | 37 31 31 | 8 | 89 81 |
4 | 40 40 | 9 | 94 94 |
TP. HCM - 12/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4110 2440 8240 | 1431 0981 4631 | 4412 | 4094 8294 6874 | 6765 1905 | 66 376 | 5817 2267 0837 | 1589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 40 |
200N | 429 |
400N | 9747 7046 4259 |
1TR | 5854 |
3TR | 41231 49458 40960 55119 96392 49959 07543 |
10TR | 01134 87202 |
15TR | 44147 |
30TR | 90621 |
2Tỷ | 942457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/15
0 | 02 | 5 | 57 58 59 54 59 |
1 | 19 | 6 | 60 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 34 31 | 8 | |
4 | 47 43 47 46 40 | 9 | 92 |
TP. HCM - 07/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 0960 | 1231 0621 | 6392 7202 | 7543 | 5854 1134 | 7046 | 9747 4147 2457 | 9458 | 429 4259 5119 9959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|