Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 18 |
200N | 862 |
400N | 1196 4902 8638 |
1TR | 6334 |
3TR | 34684 60995 35886 19134 77169 43527 00751 |
10TR | 13333 45164 |
15TR | 69174 |
30TR | 84341 |
2Tỷ | 578404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/15
0 | 04 02 | 5 | 51 |
1 | 18 | 6 | 64 69 62 |
2 | 27 | 7 | 74 |
3 | 33 34 34 38 | 8 | 84 86 |
4 | 41 | 9 | 95 96 |
TP. HCM - 19/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0751 4341 | 862 4902 | 3333 | 6334 4684 9134 5164 9174 8404 | 0995 | 1196 5886 | 3527 | 18 8638 | 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 79 |
200N | 955 |
400N | 0109 5259 2316 |
1TR | 6556 |
3TR | 68465 95445 38834 20510 34025 40511 62772 |
10TR | 75218 60487 |
15TR | 81069 |
30TR | 95895 |
2Tỷ | 471119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/10/15
0 | 09 | 5 | 56 59 55 |
1 | 19 18 10 11 16 | 6 | 69 65 |
2 | 25 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 87 |
4 | 45 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 0511 | 2772 | 8834 | 955 8465 5445 4025 5895 | 2316 6556 | 0487 | 5218 | 79 0109 5259 1069 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 00 |
200N | 783 |
400N | 2635 8206 2253 |
1TR | 0228 |
3TR | 53775 27706 49508 27225 72650 30891 12510 |
10TR | 10971 31244 |
15TR | 48168 |
30TR | 71624 |
2Tỷ | 767891 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/10/15
0 | 06 08 06 00 | 5 | 50 53 |
1 | 10 | 6 | 68 |
2 | 24 25 28 | 7 | 71 75 |
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
TP. HCM - 12/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 2650 2510 | 0891 0971 7891 | 783 2253 | 1244 1624 | 2635 3775 7225 | 8206 7706 | 0228 9508 8168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 41 |
200N | 032 |
400N | 4265 0124 8656 |
1TR | 2762 |
3TR | 33927 31593 34325 32771 37978 90139 58777 |
10TR | 40814 07072 |
15TR | 61098 |
30TR | 22281 |
2Tỷ | 160646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/10/15
0 | 5 | 56 | |
1 | 14 | 6 | 62 65 |
2 | 27 25 24 | 7 | 72 71 78 77 |
3 | 39 32 | 8 | 81 |
4 | 46 41 | 9 | 98 93 |
TP. HCM - 10/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 2771 2281 | 032 2762 7072 | 1593 | 0124 0814 | 4265 4325 | 8656 0646 | 3927 8777 | 7978 1098 | 0139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 61 |
200N | 490 |
400N | 5012 7305 6133 |
1TR | 2228 |
3TR | 77417 48039 53702 95134 98968 91994 02068 |
10TR | 50750 02690 |
15TR | 12306 |
30TR | 25753 |
2Tỷ | 288209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/15
0 | 09 06 02 05 | 5 | 53 50 |
1 | 17 12 | 6 | 68 68 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 39 34 33 | 8 | |
4 | 9 | 90 94 90 |
TP. HCM - 05/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 0750 2690 | 61 | 5012 3702 | 6133 5753 | 5134 1994 | 7305 | 2306 | 7417 | 2228 8968 2068 | 8039 8209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 17 |
200N | 109 |
400N | 3249 6217 0196 |
1TR | 2745 |
3TR | 69335 34894 09483 96663 88354 39257 36313 |
10TR | 44261 56166 |
15TR | 37744 |
30TR | 24396 |
2Tỷ | 435507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/10/15
0 | 07 09 | 5 | 54 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 61 66 63 |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 83 |
4 | 44 45 49 | 9 | 96 94 96 |
TP. HCM - 03/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4261 | 9483 6663 6313 | 4894 8354 7744 | 2745 9335 | 0196 6166 4396 | 17 6217 9257 5507 | 109 3249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|