Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 58 |
200N | 861 |
400N | 8847 9543 3544 |
1TR | 5429 |
3TR | 02543 00821 06933 58773 45648 60251 47121 |
10TR | 55053 20256 |
15TR | 85984 |
30TR | 93407 |
2Tỷ | 287290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/01/18
0 | 07 | 5 | 53 56 51 58 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 21 21 29 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 84 |
4 | 43 48 47 43 44 | 9 | 90 |
TP. HCM - 20/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 | 861 0821 0251 7121 | 9543 2543 6933 8773 5053 | 3544 5984 | 0256 | 8847 3407 | 58 5648 | 5429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 01 |
200N | 702 |
400N | 5058 2398 0190 |
1TR | 4011 |
3TR | 59486 93204 83935 17760 37449 99491 24910 |
10TR | 89617 02643 |
15TR | 41327 |
30TR | 16713 |
2Tỷ | 512221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/01/18
0 | 04 02 01 | 5 | 58 |
1 | 13 17 10 11 | 6 | 60 |
2 | 21 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 43 49 | 9 | 91 98 90 |
TP. HCM - 15/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 7760 4910 | 01 4011 9491 2221 | 702 | 2643 6713 | 3204 | 3935 | 9486 | 9617 1327 | 5058 2398 | 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 47 |
200N | 991 |
400N | 3978 8725 6029 |
1TR | 9969 |
3TR | 19162 66393 94516 76063 26654 71388 03383 |
10TR | 89213 87026 |
15TR | 88661 |
30TR | 02819 |
2Tỷ | 850085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/01/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 19 13 16 | 6 | 61 62 63 69 |
2 | 26 25 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 85 88 83 | |
4 | 47 | 9 | 93 91 |
TP. HCM - 13/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
991 8661 | 9162 | 6393 6063 3383 9213 | 6654 | 8725 0085 | 4516 7026 | 47 | 3978 1388 | 6029 9969 2819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 30 |
200N | 235 |
400N | 8940 2305 2446 |
1TR | 8338 |
3TR | 60167 05730 25044 80924 37270 78677 44347 |
10TR | 46249 70303 |
15TR | 93852 |
30TR | 91183 |
2Tỷ | 755452 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/01/18
0 | 03 05 | 5 | 52 52 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 | 7 | 70 77 |
3 | 30 38 35 30 | 8 | 83 |
4 | 49 44 47 40 46 | 9 |
TP. HCM - 08/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8940 5730 7270 | 3852 5452 | 0303 1183 | 5044 0924 | 235 2305 | 2446 | 0167 8677 4347 | 8338 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 52 |
200N | 273 |
400N | 6471 1805 7415 |
1TR | 8352 |
3TR | 94890 75845 72482 80745 77283 67616 62143 |
10TR | 80731 21628 |
15TR | 95782 |
30TR | 96502 |
2Tỷ | 367405 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/01/18
0 | 05 02 05 | 5 | 52 52 |
1 | 16 15 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 73 |
3 | 31 | 8 | 82 82 83 |
4 | 45 45 43 | 9 | 90 |
TP. HCM - 06/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 | 6471 0731 | 52 8352 2482 5782 6502 | 273 7283 2143 | 1805 7415 5845 0745 7405 | 7616 | 1628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1A2 |
100N | 81 |
200N | 622 |
400N | 6438 1991 6183 |
1TR | 5065 |
3TR | 12948 51769 86882 52940 67210 90391 48288 |
10TR | 83991 77028 |
15TR | 49084 |
30TR | 73247 |
2Tỷ | 526989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/01/18
0 | 5 | ||
1 | 10 | 6 | 69 65 |
2 | 28 22 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 89 84 82 88 83 81 |
4 | 47 48 40 | 9 | 91 91 91 |
TP. HCM - 01/01/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 7210 | 81 1991 0391 3991 | 622 6882 | 6183 | 9084 | 5065 | 3247 | 6438 2948 8288 7028 | 1769 6989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|