Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 90 |
200N | 414 |
400N | 1207 9243 9190 |
1TR | 7921 |
3TR | 07946 85091 55313 72255 12178 65849 13731 |
10TR | 04879 30533 |
15TR | 65716 |
30TR | 10981 |
2Tỷ | 763435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/03/23
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 16 13 14 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 79 78 |
3 | 35 33 31 | 8 | 81 |
4 | 46 49 43 | 9 | 91 90 90 |
TP. HCM - 20/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 9190 | 7921 5091 3731 0981 | 9243 5313 0533 | 414 | 2255 3435 | 7946 5716 | 1207 | 2178 | 5849 4879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 98 |
200N | 675 |
400N | 3536 4304 7824 |
1TR | 4574 |
3TR | 70828 74359 94685 73710 10604 60340 72101 |
10TR | 89426 78718 |
15TR | 92246 |
30TR | 06266 |
2Tỷ | 652444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/03/23
0 | 04 01 04 | 5 | 59 |
1 | 18 10 | 6 | 66 |
2 | 26 28 24 | 7 | 74 75 |
3 | 36 | 8 | 85 |
4 | 44 46 40 | 9 | 98 |
TP. HCM - 18/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 0340 | 2101 | 4304 7824 4574 0604 2444 | 675 4685 | 3536 9426 2246 6266 | 98 0828 8718 | 4359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 18 |
200N | 494 |
400N | 2793 6156 9222 |
1TR | 2960 |
3TR | 04800 19750 41091 44035 60028 88430 41143 |
10TR | 45072 34473 |
15TR | 65054 |
30TR | 42744 |
2Tỷ | 841165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/03/23
0 | 00 | 5 | 54 50 56 |
1 | 18 | 6 | 65 60 |
2 | 28 22 | 7 | 72 73 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 44 43 | 9 | 91 93 94 |
TP. HCM - 13/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 4800 9750 8430 | 1091 | 9222 5072 | 2793 1143 4473 | 494 5054 2744 | 4035 1165 | 6156 | 18 0028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3B7 |
100N | 58 |
200N | 525 |
400N | 9039 6211 2345 |
1TR | 2468 |
3TR | 84103 00189 28448 37140 06400 84634 24574 |
10TR | 04483 27882 |
15TR | 10417 |
30TR | 21765 |
2Tỷ | 270765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/03/23
0 | 03 00 | 5 | 58 |
1 | 17 11 | 6 | 65 65 68 |
2 | 25 | 7 | 74 |
3 | 34 39 | 8 | 83 82 89 |
4 | 48 40 45 | 9 |
TP. HCM - 11/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7140 6400 | 6211 | 7882 | 4103 4483 | 4634 4574 | 525 2345 1765 0765 | 0417 | 58 2468 8448 | 9039 0189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 75 |
200N | 197 |
400N | 5843 8137 8444 |
1TR | 1662 |
3TR | 11328 62898 27083 57533 13379 33651 64557 |
10TR | 22743 77600 |
15TR | 46395 |
30TR | 34992 |
2Tỷ | 434547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/03/23
0 | 00 | 5 | 51 57 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 28 | 7 | 79 75 |
3 | 33 37 | 8 | 83 |
4 | 47 43 43 44 | 9 | 92 95 98 97 |
TP. HCM - 06/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7600 | 3651 | 1662 4992 | 5843 7083 7533 2743 | 8444 | 75 6395 | 197 8137 4557 4547 | 1328 2898 | 3379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3A7 |
100N | 31 |
200N | 058 |
400N | 7458 4693 0231 |
1TR | 6768 |
3TR | 42494 19380 16333 90895 27406 90446 10090 |
10TR | 44266 31054 |
15TR | 78724 |
30TR | 85345 |
2Tỷ | 715547 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/03/23
0 | 06 | 5 | 54 58 58 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 24 | 7 | |
3 | 33 31 31 | 8 | 80 |
4 | 47 45 46 | 9 | 94 95 90 93 |
TP. HCM - 04/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9380 0090 | 31 0231 | 4693 6333 | 2494 1054 8724 | 0895 5345 | 7406 0446 4266 | 5547 | 058 7458 6768 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|