Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12C7 |
100N | 13 |
200N | 658 |
400N | 4169 8882 1685 |
1TR | 8134 |
3TR | 25068 61951 79314 90514 17698 41880 42237 |
10TR | 87264 25398 |
15TR | 20522 |
30TR | 63090 |
2Tỷ | 006295 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/12/14
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 14 14 13 | 6 | 64 68 69 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 80 82 85 |
4 | 9 | 95 90 98 98 |
TP. HCM - 20/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 3090 | 1951 | 8882 0522 | 13 | 8134 9314 0514 7264 | 1685 6295 | 2237 | 658 5068 7698 5398 | 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 23 |
200N | 382 |
400N | 9649 5860 7657 |
1TR | 4061 |
3TR | 18071 12715 67633 50652 43622 40242 81360 |
10TR | 54630 34483 |
15TR | 08350 |
30TR | 36540 |
2Tỷ | 220001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/12/14
0 | 01 | 5 | 50 52 57 |
1 | 15 | 6 | 60 61 60 |
2 | 22 23 | 7 | 71 |
3 | 30 33 | 8 | 83 82 |
4 | 40 42 49 | 9 |
TP. HCM - 15/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 1360 4630 8350 6540 | 4061 8071 0001 | 382 0652 3622 0242 | 23 7633 4483 | 2715 | 7657 | 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 39 |
200N | 188 |
400N | 1022 6971 1263 |
1TR | 1420 |
3TR | 63539 44554 47708 18396 30019 96479 16455 |
10TR | 74265 02257 |
15TR | 38860 |
30TR | 71864 |
2Tỷ | 217969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/12/14
0 | 08 | 5 | 57 54 55 |
1 | 19 | 6 | 69 64 60 65 63 |
2 | 20 22 | 7 | 79 71 |
3 | 39 39 | 8 | 88 |
4 | 9 | 96 |
TP. HCM - 13/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 8860 | 6971 | 1022 | 1263 | 4554 1864 | 6455 4265 | 8396 | 2257 | 188 7708 | 39 3539 0019 6479 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 33 |
200N | 455 |
400N | 4966 2812 5728 |
1TR | 3386 |
3TR | 63243 37216 16360 99333 93859 56838 70144 |
10TR | 35086 26441 |
15TR | 81772 |
30TR | 44142 |
2Tỷ | 504233 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/12/14
0 | 5 | 59 55 | |
1 | 16 12 | 6 | 60 66 |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 33 33 38 33 | 8 | 86 86 |
4 | 42 41 43 44 | 9 |
TP. HCM - 08/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 | 6441 | 2812 1772 4142 | 33 3243 9333 4233 | 0144 | 455 | 4966 3386 7216 5086 | 5728 6838 | 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 73 |
200N | 486 |
400N | 4927 5503 3905 |
1TR | 8146 |
3TR | 59438 43759 47374 14736 50908 14825 26026 |
10TR | 55665 94933 |
15TR | 43152 |
30TR | 66156 |
2Tỷ | 368221 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/12/14
0 | 08 03 05 | 5 | 56 52 59 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 21 25 26 27 | 7 | 74 73 |
3 | 33 38 36 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 |
TP. HCM - 06/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8221 | 3152 | 73 5503 4933 | 7374 | 3905 4825 5665 | 486 8146 4736 6026 6156 | 4927 | 9438 0908 | 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12A2 |
100N | 03 |
200N | 152 |
400N | 0888 6713 7541 |
1TR | 3478 |
3TR | 32038 51144 62904 98443 26627 58615 83119 |
10TR | 88780 11350 |
15TR | 46005 |
30TR | 53588 |
2Tỷ | 157307 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/12/14
0 | 07 05 04 03 | 5 | 50 52 |
1 | 15 19 13 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 88 80 88 |
4 | 44 43 41 | 9 |
TP. HCM - 01/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8780 1350 | 7541 | 152 | 03 6713 8443 | 1144 2904 | 8615 6005 | 6627 7307 | 0888 3478 2038 3588 | 3119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|