Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 29 |
200N | 492 |
400N | 7654 2941 8360 |
1TR | 0687 |
3TR | 58724 18566 17631 41412 27794 52120 66382 |
10TR | 32656 79172 |
15TR | 14682 |
30TR | 20031 |
2Tỷ | 962009 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/03/15
0 | 09 | 5 | 56 54 |
1 | 12 | 6 | 66 60 |
2 | 24 20 29 | 7 | 72 |
3 | 31 31 | 8 | 82 82 87 |
4 | 41 | 9 | 94 92 |
TP. HCM - 21/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 2120 | 2941 7631 0031 | 492 1412 6382 9172 4682 | 7654 8724 7794 | 8566 2656 | 0687 | 29 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 22 |
200N | 071 |
400N | 2444 0019 7928 |
1TR | 1796 |
3TR | 65297 35164 75862 92150 60762 47893 40681 |
10TR | 82633 89922 |
15TR | 84204 |
30TR | 76508 |
2Tỷ | 705403 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/03/15
0 | 03 08 04 | 5 | 50 |
1 | 19 | 6 | 64 62 62 |
2 | 22 28 22 | 7 | 71 |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 97 93 96 |
TP. HCM - 16/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 | 071 0681 | 22 5862 0762 9922 | 7893 2633 5403 | 2444 5164 4204 | 1796 | 5297 | 7928 6508 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3B7 |
100N | 65 |
200N | 290 |
400N | 5925 7806 7432 |
1TR | 5660 |
3TR | 44101 11655 14394 19865 39022 45440 03822 |
10TR | 51782 44056 |
15TR | 58485 |
30TR | 58294 |
2Tỷ | 230799 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/03/15
0 | 01 06 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 65 60 65 | |
2 | 22 22 25 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 85 82 |
4 | 40 | 9 | 99 94 94 90 |
TP. HCM - 14/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
290 5660 5440 | 4101 | 7432 9022 3822 1782 | 4394 8294 | 65 5925 1655 9865 8485 | 7806 4056 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3B2 |
100N | 36 |
200N | 471 |
400N | 8296 2973 1176 |
1TR | 1764 |
3TR | 77590 49138 96178 44758 93360 44589 67424 |
10TR | 68167 39787 |
15TR | 29586 |
30TR | 02358 |
2Tỷ | 523147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/03/15
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 6 | 67 60 64 | |
2 | 24 | 7 | 78 73 76 71 |
3 | 38 36 | 8 | 86 87 89 |
4 | 47 | 9 | 90 96 |
TP. HCM - 09/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 3360 | 471 | 2973 | 1764 7424 | 36 8296 1176 9586 | 8167 9787 3147 | 9138 6178 4758 2358 | 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3A7 |
100N | 79 |
200N | 155 |
400N | 6837 0837 8139 |
1TR | 6529 |
3TR | 10341 89474 89524 57047 92687 97571 55541 |
10TR | 00409 34890 |
15TR | 71418 |
30TR | 43945 |
2Tỷ | 428687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/03/15
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | 74 71 79 |
3 | 37 37 39 | 8 | 87 87 |
4 | 45 41 47 41 | 9 | 90 |
TP. HCM - 07/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 | 0341 7571 5541 | 9474 9524 | 155 3945 | 6837 0837 7047 2687 8687 | 1418 | 79 8139 6529 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3A2 |
100N | 73 |
200N | 981 |
400N | 4547 6751 1788 |
1TR | 8804 |
3TR | 67342 81162 95281 55917 76346 43318 68562 |
10TR | 74098 87026 |
15TR | 60773 |
30TR | 44527 |
2Tỷ | 305520 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/03/15
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 17 18 | 6 | 62 62 |
2 | 20 27 26 | 7 | 73 73 |
3 | 8 | 81 88 81 | |
4 | 42 46 47 | 9 | 98 |
TP. HCM - 02/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5520 | 981 6751 5281 | 7342 1162 8562 | 73 0773 | 8804 | 6346 7026 | 4547 5917 4527 | 1788 3318 4098 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|