Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 47 |
200N | 382 |
400N | 5653 4686 1073 |
1TR | 0083 |
3TR | 61326 73742 37285 30447 04479 96785 39469 |
10TR | 01720 86221 |
15TR | 31075 |
30TR | 16103 |
2Tỷ | 725538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/13
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 69 | |
2 | 20 21 26 | 7 | 75 79 73 |
3 | 38 | 8 | 85 85 83 86 82 |
4 | 42 47 47 | 9 |
TP. HCM - 21/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 | 6221 | 382 3742 | 5653 1073 0083 6103 | 7285 6785 1075 | 4686 1326 | 47 0447 | 5538 | 4479 9469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 47 |
200N | 365 |
400N | 8499 4605 8555 |
1TR | 6949 |
3TR | 50977 23180 88432 03219 55957 57345 32716 |
10TR | 57277 64157 |
15TR | 51679 |
30TR | 23645 |
2Tỷ | 764840 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/09/13
0 | 05 | 5 | 57 57 55 |
1 | 19 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 79 77 77 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 40 45 45 49 47 | 9 | 99 |
TP. HCM - 16/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 4840 | 8432 | 365 4605 8555 7345 3645 | 2716 | 47 0977 5957 7277 4157 | 8499 6949 3219 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 28 |
200N | 362 |
400N | 0913 2910 0077 |
1TR | 4609 |
3TR | 22890 12845 05261 47048 84021 70328 36715 |
10TR | 10728 59436 |
15TR | 02915 |
30TR | 52087 |
2Tỷ | 114371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/13
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 15 13 10 | 6 | 61 62 |
2 | 28 21 28 28 | 7 | 71 77 |
3 | 36 | 8 | 87 |
4 | 45 48 | 9 | 90 |
TP. HCM - 14/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 2890 | 5261 4021 4371 | 362 | 0913 | 2845 6715 2915 | 9436 | 0077 2087 | 28 7048 0328 0728 | 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 81 |
200N | 206 |
400N | 5764 2047 0780 |
1TR | 9743 |
3TR | 68364 10382 36309 17179 23689 94636 75590 |
10TR | 12656 11850 |
15TR | 60810 |
30TR | 24734 |
2Tỷ | 660414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/13
0 | 09 06 | 5 | 56 50 |
1 | 14 10 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 36 | 8 | 82 89 80 81 |
4 | 43 47 | 9 | 90 |
TP. HCM - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 5590 1850 0810 | 81 | 0382 | 9743 | 5764 8364 4734 0414 | 206 4636 2656 | 2047 | 6309 7179 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 47 |
200N | 922 |
400N | 0053 7529 6363 |
1TR | 1020 |
3TR | 42965 61457 55422 22742 46609 48582 81228 |
10TR | 48370 92440 |
15TR | 08089 |
30TR | 21080 |
2Tỷ | 803724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/13
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 6 | 65 63 | |
2 | 24 22 28 20 29 22 | 7 | 70 |
3 | 8 | 80 89 82 | |
4 | 40 42 47 | 9 |
TP. HCM - 07/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 8370 2440 1080 | 922 5422 2742 8582 | 0053 6363 | 3724 | 2965 | 47 1457 | 1228 | 7529 6609 8089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 49 |
200N | 576 |
400N | 7811 6803 2517 |
1TR | 8295 |
3TR | 32095 29473 37407 57071 04514 80192 32868 |
10TR | 66580 07520 |
15TR | 23568 |
30TR | 11647 |
2Tỷ | 892841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/09/13
0 | 07 03 | 5 | |
1 | 14 11 17 | 6 | 68 68 |
2 | 20 | 7 | 73 71 76 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 47 49 | 9 | 95 92 95 |
TP. HCM - 02/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 7520 | 7811 7071 2841 | 0192 | 6803 9473 | 4514 | 8295 2095 | 576 | 2517 7407 1647 | 2868 3568 | 49 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|