Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 97 |
200N | 766 |
400N | 8665 4525 5699 |
1TR | 2893 |
3TR | 80722 29081 66553 87967 26128 22091 50269 |
10TR | 83007 69917 |
15TR | 53059 |
30TR | 62464 |
2Tỷ | 013099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/19
0 | 07 | 5 | 59 53 |
1 | 17 | 6 | 64 67 69 65 66 |
2 | 22 28 25 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 9 | 99 91 93 99 97 |
TP. HCM - 22/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9081 2091 | 0722 | 2893 6553 | 2464 | 8665 4525 | 766 | 97 7967 3007 9917 | 6128 | 5699 0269 3059 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 18 |
200N | 978 |
400N | 8799 8118 3357 |
1TR | 8610 |
3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 |
10TR | 31943 11748 |
15TR | 48761 |
30TR | 35865 |
2Tỷ | 062866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 10 18 18 | 6 | 66 65 61 63 |
2 | 25 | 7 | 71 78 |
3 | 8 | ||
4 | 43 48 44 | 9 | 94 95 99 |
TP. HCM - 20/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 2071 8761 | 6963 1943 | 8594 7544 | 4625 4415 7395 5865 | 2866 | 3357 | 18 978 8118 1748 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 71 |
200N | 492 |
400N | 4515 8804 1434 |
1TR | 8078 |
3TR | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 |
10TR | 33698 28306 |
15TR | 39366 |
30TR | 41945 |
2Tỷ | 891000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/19
0 | 00 06 03 03 04 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 78 78 71 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 98 97 97 92 |
TP. HCM - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 71 | 492 | 3103 1303 | 8804 1434 | 4515 1945 | 4886 8306 9366 | 8697 4597 | 8078 7158 7678 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 32 |
200N | 528 |
400N | 8711 7363 3757 |
1TR | 2513 |
3TR | 79374 38025 17120 98136 18006 81579 74326 |
10TR | 59271 78501 |
15TR | 09655 |
30TR | 87025 |
2Tỷ | 640400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/19
0 | 00 01 06 | 5 | 55 57 |
1 | 13 11 | 6 | 63 |
2 | 25 25 20 26 28 | 7 | 71 74 79 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 9 |
TP. HCM - 13/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 0400 | 8711 9271 8501 | 32 | 7363 2513 | 9374 | 8025 9655 7025 | 8136 8006 4326 | 3757 | 528 | 1579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 68 |
200N | 313 |
400N | 2150 0436 9922 |
1TR | 6403 |
3TR | 39440 63411 39313 67901 11229 36899 54189 |
10TR | 72737 13959 |
15TR | 42614 |
30TR | 65293 |
2Tỷ | 439805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/19
0 | 05 01 03 | 5 | 59 50 |
1 | 14 11 13 13 | 6 | 68 |
2 | 29 22 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 89 |
4 | 40 | 9 | 93 99 |
TP. HCM - 08/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 9440 | 3411 7901 | 9922 | 313 6403 9313 5293 | 2614 | 9805 | 0436 | 2737 | 68 | 1229 6899 4189 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 14 |
200N | 923 |
400N | 4143 2513 6991 |
1TR | 3333 |
3TR | 54286 82218 42929 57249 59998 59918 94782 |
10TR | 83139 76037 |
15TR | 58330 |
30TR | 35715 |
2Tỷ | 335422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/04/19
0 | 5 | ||
1 | 15 18 18 13 14 | 6 | |
2 | 22 29 23 | 7 | |
3 | 30 39 37 33 | 8 | 86 82 |
4 | 49 43 | 9 | 98 91 |
TP. HCM - 06/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 | 6991 | 4782 5422 | 923 4143 2513 3333 | 14 | 5715 | 4286 | 6037 | 2218 9998 9918 | 2929 7249 3139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|