Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 08 |
200N | 248 |
400N | 7003 7238 1996 |
1TR | 0449 |
3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 |
10TR | 08594 69178 |
15TR | 09565 |
30TR | 90228 |
2Tỷ | 714196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/19
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 28 | 7 | 78 76 |
3 | 38 | 8 | 83 83 |
4 | 42 49 48 | 9 | 96 94 95 90 96 |
TP. HCM - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 | 1842 | 7003 7283 8883 | 8594 | 8995 7565 9565 | 1996 8576 4196 | 08 248 7238 9178 0228 | 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 14 |
200N | 437 |
400N | 1865 2079 6285 |
1TR | 2184 |
3TR | 02054 37198 14540 35586 48136 31292 10324 |
10TR | 39455 03363 |
15TR | 03155 |
30TR | 32560 |
2Tỷ | 246433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/19
0 | 5 | 55 55 54 | |
1 | 14 | 6 | 60 63 65 |
2 | 24 | 7 | 79 |
3 | 33 36 37 | 8 | 86 84 85 |
4 | 40 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 27/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 2560 | 1292 | 3363 6433 | 14 2184 2054 0324 | 1865 6285 9455 3155 | 5586 8136 | 437 | 7198 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 97 |
200N | 766 |
400N | 8665 4525 5699 |
1TR | 2893 |
3TR | 80722 29081 66553 87967 26128 22091 50269 |
10TR | 83007 69917 |
15TR | 53059 |
30TR | 62464 |
2Tỷ | 013099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/19
0 | 07 | 5 | 59 53 |
1 | 17 | 6 | 64 67 69 65 66 |
2 | 22 28 25 | 7 | |
3 | 8 | 81 | |
4 | 9 | 99 91 93 99 97 |
TP. HCM - 22/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9081 2091 | 0722 | 2893 6553 | 2464 | 8665 4525 | 766 | 97 7967 3007 9917 | 6128 | 5699 0269 3059 3099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 18 |
200N | 978 |
400N | 8799 8118 3357 |
1TR | 8610 |
3TR | 08594 74625 44415 27544 36963 02071 57395 |
10TR | 31943 11748 |
15TR | 48761 |
30TR | 35865 |
2Tỷ | 062866 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 10 18 18 | 6 | 66 65 61 63 |
2 | 25 | 7 | 71 78 |
3 | 8 | ||
4 | 43 48 44 | 9 | 94 95 99 |
TP. HCM - 20/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 2071 8761 | 6963 1943 | 8594 7544 | 4625 4415 7395 5865 | 2866 | 3357 | 18 978 8118 1748 | 8799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 71 |
200N | 492 |
400N | 4515 8804 1434 |
1TR | 8078 |
3TR | 68697 67158 43103 24597 11303 94886 07678 |
10TR | 33698 28306 |
15TR | 39366 |
30TR | 41945 |
2Tỷ | 891000 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/19
0 | 00 06 03 03 04 | 5 | 58 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 7 | 78 78 71 | |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 45 | 9 | 98 97 97 92 |
TP. HCM - 15/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1000 | 71 | 492 | 3103 1303 | 8804 1434 | 4515 1945 | 4886 8306 9366 | 8697 4597 | 8078 7158 7678 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 32 |
200N | 528 |
400N | 8711 7363 3757 |
1TR | 2513 |
3TR | 79374 38025 17120 98136 18006 81579 74326 |
10TR | 59271 78501 |
15TR | 09655 |
30TR | 87025 |
2Tỷ | 640400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/19
0 | 00 01 06 | 5 | 55 57 |
1 | 13 11 | 6 | 63 |
2 | 25 25 20 26 28 | 7 | 71 74 79 |
3 | 36 32 | 8 | |
4 | 9 |
TP. HCM - 13/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7120 0400 | 8711 9271 8501 | 32 | 7363 2513 | 9374 | 8025 9655 7025 | 8136 8006 4326 | 3757 | 528 | 1579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|