Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 33 |
200N | 735 |
400N | 6837 7526 4177 |
1TR | 0006 |
3TR | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 |
10TR | 34565 55651 |
15TR | 24213 |
30TR | 23955 |
2Tỷ | 929647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/01/23
0 | 07 06 | 5 | 55 51 56 |
1 | 13 | 6 | 65 63 |
2 | 22 26 | 7 | 74 77 |
3 | 37 35 33 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 94 |
TP. HCM - 23/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5651 | 4722 | 33 5563 4213 | 2874 6694 | 735 4565 3955 | 7526 0006 0556 | 6837 4177 0087 4307 9647 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 52 |
200N | 278 |
400N | 5832 7227 7091 |
1TR | 8430 |
3TR | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 |
10TR | 15459 52487 |
15TR | 16775 |
30TR | 87021 |
2Tỷ | 483886 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/01/23
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 21 27 | 7 | 75 79 78 |
3 | 37 30 32 | 8 | 86 87 80 84 |
4 | 46 | 9 | 91 |
TP. HCM - 21/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 4180 | 7091 5421 7021 | 52 5832 | 3484 | 6775 | 9146 3886 | 7227 4637 2487 | 278 2518 | 3779 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 02 |
200N | 804 |
400N | 6307 6494 6759 |
1TR | 9428 |
3TR | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 |
10TR | 05643 67161 |
15TR | 22110 |
30TR | 82146 |
2Tỷ | 793235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/01/23
0 | 07 04 02 | 5 | 51 59 |
1 | 10 18 | 6 | 61 65 |
2 | 28 | 7 | 79 73 |
3 | 35 38 | 8 | |
4 | 46 43 40 | 9 | 94 |
TP. HCM - 16/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4540 2110 | 9651 7161 | 02 | 8773 5643 | 804 6494 | 0665 3235 | 2146 | 6307 | 9428 5438 8718 | 6759 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1B7 |
100N | 65 |
200N | 427 |
400N | 9843 8402 3977 |
1TR | 1317 |
3TR | 38120 48914 12464 25770 99919 28188 93355 |
10TR | 94268 11865 |
15TR | 45596 |
30TR | 82970 |
2Tỷ | 105565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/01/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 14 19 17 | 6 | 65 68 65 64 65 |
2 | 20 27 | 7 | 70 70 77 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 5770 2970 | 8402 | 9843 | 8914 2464 | 65 3355 1865 5565 | 5596 | 427 3977 1317 | 8188 4268 | 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 03 |
200N | 787 |
400N | 8026 5971 2521 |
1TR | 4066 |
3TR | 47653 09931 12722 05665 11810 22318 46883 |
10TR | 08815 71714 |
15TR | 64131 |
30TR | 71905 |
2Tỷ | 830434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/01/23
0 | 05 03 | 5 | 53 |
1 | 15 14 10 18 | 6 | 65 66 |
2 | 22 26 21 | 7 | 71 |
3 | 34 31 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 |
TP. HCM - 09/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1810 | 5971 2521 9931 4131 | 2722 | 03 7653 6883 | 1714 0434 | 5665 8815 1905 | 8026 4066 | 787 | 2318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 01 |
200N | 592 |
400N | 6558 8586 2316 |
1TR | 3005 |
3TR | 31293 44115 08215 82895 36565 66982 03376 |
10TR | 06449 39050 |
15TR | 14040 |
30TR | 80219 |
2Tỷ | 825071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/01/23
0 | 05 01 | 5 | 50 58 |
1 | 19 15 15 16 | 6 | 65 |
2 | 7 | 71 76 | |
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 40 49 | 9 | 93 95 92 |
TP. HCM - 07/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 4040 | 01 5071 | 592 6982 | 1293 | 3005 4115 8215 2895 6565 | 8586 2316 3376 | 6558 | 6449 0219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|