Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5D7 |
100N | 28 |
200N | 370 |
400N | 8202 3844 1408 |
1TR | 0698 |
3TR | 73981 57223 49679 20608 27295 96932 56735 |
10TR | 61993 96354 |
15TR | 55790 |
30TR | 75577 |
2Tỷ | 535226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/05/15
0 | 08 02 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 26 23 28 | 7 | 77 79 70 |
3 | 32 35 | 8 | 81 |
4 | 44 | 9 | 90 93 95 98 |
TP. HCM - 23/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
370 5790 | 3981 | 8202 6932 | 7223 1993 | 3844 6354 | 7295 6735 | 5226 | 5577 | 28 1408 0698 0608 | 9679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5D2 |
100N | 29 |
200N | 473 |
400N | 7380 9281 9709 |
1TR | 5812 |
3TR | 45634 99972 78840 62775 81022 98367 21442 |
10TR | 27332 21855 |
15TR | 57418 |
30TR | 29186 |
2Tỷ | 022066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/05/15
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 18 12 | 6 | 66 67 |
2 | 22 29 | 7 | 72 75 73 |
3 | 32 34 | 8 | 86 80 81 |
4 | 40 42 | 9 |
TP. HCM - 18/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 8840 | 9281 | 5812 9972 1022 1442 7332 | 473 | 5634 | 2775 1855 | 9186 2066 | 8367 | 7418 | 29 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5C7 |
100N | 97 |
200N | 718 |
400N | 4569 0550 8106 |
1TR | 5367 |
3TR | 02276 25305 25322 95411 25155 55007 20708 |
10TR | 53640 13010 |
15TR | 76856 |
30TR | 97442 |
2Tỷ | 595939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/05/15
0 | 05 07 08 06 | 5 | 56 55 50 |
1 | 10 11 18 | 6 | 67 69 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 97 |
TP. HCM - 16/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 3640 3010 | 5411 | 5322 7442 | 5305 5155 | 8106 2276 6856 | 97 5367 5007 | 718 0708 | 4569 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 04 |
200N | 042 |
400N | 3392 2857 1237 |
1TR | 6186 |
3TR | 37920 56867 28777 29963 41105 81258 97939 |
10TR | 32000 82579 |
15TR | 36181 |
30TR | 80804 |
2Tỷ | 708463 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/05/15
0 | 04 00 05 04 | 5 | 58 57 |
1 | 6 | 63 67 63 | |
2 | 20 | 7 | 79 77 |
3 | 39 37 | 8 | 81 86 |
4 | 42 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 2000 | 6181 | 042 3392 | 9963 8463 | 04 0804 | 1105 | 6186 | 2857 1237 6867 8777 | 1258 | 7939 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 32 |
200N | 344 |
400N | 5384 4137 4939 |
1TR | 4650 |
3TR | 62166 45111 35387 44364 04752 30710 84727 |
10TR | 20144 04816 |
15TR | 19424 |
30TR | 86203 |
2Tỷ | 263982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/05/15
0 | 03 | 5 | 52 50 |
1 | 16 11 10 | 6 | 66 64 |
2 | 24 27 | 7 | |
3 | 37 39 32 | 8 | 82 87 84 |
4 | 44 44 | 9 |
TP. HCM - 09/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4650 0710 | 5111 | 32 4752 3982 | 6203 | 344 5384 4364 0144 9424 | 2166 4816 | 4137 5387 4727 | 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 18 |
200N | 147 |
400N | 7430 9067 4308 |
1TR | 2049 |
3TR | 78388 87044 82471 33388 14482 62513 89174 |
10TR | 15045 33917 |
15TR | 00672 |
30TR | 95674 |
2Tỷ | 992085 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/05/15
0 | 08 | 5 | |
1 | 17 13 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 72 71 74 | |
3 | 30 | 8 | 85 88 88 82 |
4 | 45 44 49 47 | 9 |
TP. HCM - 04/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 | 2471 | 4482 0672 | 2513 | 7044 9174 5674 | 5045 2085 | 147 9067 3917 | 18 4308 8388 3388 | 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|