Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 70 |
200N | 849 |
400N | 6280 8714 6965 |
1TR | 1438 |
3TR | 92081 96865 93346 70679 43676 03784 05018 |
10TR | 79438 41846 |
15TR | 07226 |
30TR | 03018 |
2Tỷ | 099412 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/10/22
0 | 5 | ||
1 | 12 18 18 14 | 6 | 65 65 |
2 | 26 | 7 | 79 76 70 |
3 | 38 38 | 8 | 81 84 80 |
4 | 46 46 49 | 9 |
TP. HCM - 24/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 6280 | 2081 | 9412 | 8714 3784 | 6965 6865 | 3346 3676 1846 7226 | 1438 5018 9438 3018 | 849 0679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 50 |
200N | 186 |
400N | 8680 2607 1683 |
1TR | 2069 |
3TR | 88268 93578 40388 74477 35011 64745 92761 |
10TR | 49487 38287 |
15TR | 73551 |
30TR | 30336 |
2Tỷ | 846618 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/10/22
0 | 07 | 5 | 51 50 |
1 | 18 11 | 6 | 68 61 69 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 36 | 8 | 87 87 88 80 83 86 |
4 | 45 | 9 |
TP. HCM - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8680 | 5011 2761 3551 | 1683 | 4745 | 186 0336 | 2607 4477 9487 8287 | 8268 3578 0388 6618 | 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 12 |
200N | 844 |
400N | 3675 4272 5628 |
1TR | 1063 |
3TR | 70472 87141 77875 48163 15812 83344 50090 |
10TR | 40391 26169 |
15TR | 56516 |
30TR | 69978 |
2Tỷ | 532276 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/10/22
0 | 5 | ||
1 | 16 12 12 | 6 | 69 63 63 |
2 | 28 | 7 | 76 78 72 75 75 72 |
3 | 8 | ||
4 | 41 44 44 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 17/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 7141 0391 | 12 4272 0472 5812 | 1063 8163 | 844 3344 | 3675 7875 | 6516 2276 | 5628 9978 | 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 14 |
200N | 836 |
400N | 8836 9013 4091 |
1TR | 8721 |
3TR | 18406 63930 18956 51711 07520 28521 31095 |
10TR | 76175 65522 |
15TR | 97949 |
30TR | 71215 |
2Tỷ | 645652 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/22
0 | 06 | 5 | 52 56 |
1 | 15 11 13 14 | 6 | |
2 | 22 20 21 21 | 7 | 75 |
3 | 30 36 36 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 95 91 |
TP. HCM - 15/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3930 7520 | 4091 8721 1711 8521 | 5522 5652 | 9013 | 14 | 1095 6175 1215 | 836 8836 8406 8956 | 7949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 28 |
200N | 952 |
400N | 8630 3763 1338 |
1TR | 9834 |
3TR | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 |
10TR | 81673 15299 |
15TR | 36584 |
30TR | 44178 |
2Tỷ | 221662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/10/22
0 | 05 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 62 67 63 | |
2 | 21 28 | 7 | 78 73 78 |
3 | 34 30 38 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 3021 | 952 9182 1662 | 3763 1243 1673 | 9834 6584 | 8505 | 6167 | 28 1338 0778 4178 | 0859 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 96 |
200N | 638 |
400N | 4795 1389 9856 |
1TR | 7299 |
3TR | 69366 28727 98629 01413 87885 83833 04094 |
10TR | 94375 98995 |
15TR | 25882 |
30TR | 37974 |
2Tỷ | 152369 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/22
0 | 5 | 56 | |
1 | 13 | 6 | 69 66 |
2 | 27 29 | 7 | 74 75 |
3 | 33 38 | 8 | 82 85 89 |
4 | 9 | 95 94 99 95 96 |
TP. HCM - 08/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5882 | 1413 3833 | 4094 7974 | 4795 7885 4375 8995 | 96 9856 9366 | 8727 | 638 | 1389 7299 8629 2369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|