Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 66 |
200N | 537 |
400N | 6990 2338 9581 |
1TR | 4518 |
3TR | 09659 23885 28433 60275 56855 34138 10228 |
10TR | 71408 88672 |
15TR | 47079 |
30TR | 60426 |
2Tỷ | 391022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/11/14
0 | 08 | 5 | 59 55 |
1 | 18 | 6 | 66 |
2 | 22 26 28 | 7 | 79 72 75 |
3 | 33 38 38 37 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 90 |
TP. HCM - 24/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 9581 | 8672 1022 | 8433 | 3885 0275 6855 | 66 0426 | 537 | 2338 4518 4138 0228 1408 | 9659 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 57 |
200N | 449 |
400N | 1179 4734 9825 |
1TR | 0369 |
3TR | 64961 16282 89251 06660 64690 47950 47230 |
10TR | 23600 34859 |
15TR | 56436 |
30TR | 81715 |
2Tỷ | 329744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/11/14
0 | 00 | 5 | 59 51 50 57 |
1 | 15 | 6 | 61 60 69 |
2 | 25 | 7 | 79 |
3 | 36 30 34 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 22/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 4690 7950 7230 3600 | 4961 9251 | 6282 | 4734 9744 | 9825 1715 | 6436 | 57 | 449 1179 0369 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 38 |
200N | 996 |
400N | 4441 1356 8128 |
1TR | 5773 |
3TR | 06004 31008 45511 30616 86300 38265 52875 |
10TR | 46044 83719 |
15TR | 11979 |
30TR | 73221 |
2Tỷ | 096964 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/11/14
0 | 04 08 00 | 5 | 56 |
1 | 19 11 16 | 6 | 64 65 |
2 | 21 28 | 7 | 79 75 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 17/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 | 4441 5511 3221 | 5773 | 6004 6044 6964 | 8265 2875 | 996 1356 0616 | 38 8128 1008 | 3719 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 18 |
200N | 631 |
400N | 4271 4249 3788 |
1TR | 5247 |
3TR | 72879 64206 46362 47295 94098 07964 60358 |
10TR | 98630 21456 |
15TR | 27931 |
30TR | 02749 |
2Tỷ | 798581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/11/14
0 | 06 | 5 | 56 58 |
1 | 18 | 6 | 62 64 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 31 30 31 | 8 | 81 88 |
4 | 49 47 49 | 9 | 95 98 |
TP. HCM - 15/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 631 4271 7931 8581 | 6362 | 7964 | 7295 | 4206 1456 | 5247 | 18 3788 4098 0358 | 4249 2879 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 85 |
200N | 531 |
400N | 2709 9127 0504 |
1TR | 7895 |
3TR | 61362 00001 99671 64821 61329 32427 16423 |
10TR | 86253 26134 |
15TR | 97876 |
30TR | 34264 |
2Tỷ | 737061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/11/14
0 | 01 09 04 | 5 | 53 |
1 | 6 | 61 64 62 | |
2 | 21 29 27 23 27 | 7 | 76 71 |
3 | 34 31 | 8 | 85 |
4 | 9 | 95 |
TP. HCM - 10/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
531 0001 9671 4821 7061 | 1362 | 6423 6253 | 0504 6134 4264 | 85 7895 | 7876 | 9127 2427 | 2709 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 69 |
200N | 386 |
400N | 9788 3011 7378 |
1TR | 0127 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 |
10TR | 59167 66940 |
15TR | 55813 |
30TR | 49085 |
2Tỷ | 370621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/11/14
0 | 09 05 09 01 | 5 | |
1 | 13 11 | 6 | 67 69 |
2 | 21 27 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 85 82 88 86 |
4 | 40 45 | 9 |
TP. HCM - 08/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 3011 5101 0621 | 1382 7432 | 5813 | 0145 5405 9085 | 386 | 0127 9167 | 9788 7378 | 69 1009 4609 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|