Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 863 |
400N | 9020 1615 8559 |
1TR | 9632 |
3TR | 14883 67230 95137 11991 86640 56917 29197 |
10TR | 54569 13612 |
15TR | 79259 |
30TR | 86351 |
2Tỷ | 668800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/04/15
0 | 00 | 5 | 51 59 59 |
1 | 12 17 15 | 6 | 69 63 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 32 | 8 | 83 |
4 | 40 | 9 | 91 97 |
TP. HCM - 27/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 7230 6640 8800 | 1991 6351 | 9632 3612 | 863 4883 | 74 | 1615 | 5137 6917 9197 | 8559 4569 9259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 44 |
200N | 088 |
400N | 1609 8405 5760 |
1TR | 5659 |
3TR | 01400 64413 73891 31617 14666 52790 77869 |
10TR | 35191 11897 |
15TR | 79064 |
30TR | 39146 |
2Tỷ | 378407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/04/15
0 | 07 00 09 05 | 5 | 59 |
1 | 13 17 | 6 | 64 66 69 60 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 44 | 9 | 91 97 91 90 |
TP. HCM - 25/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 1400 2790 | 3891 5191 | 4413 | 44 9064 | 8405 | 4666 9146 | 1617 1897 8407 | 088 | 1609 5659 7869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 94 |
200N | 423 |
400N | 2128 9850 7414 |
1TR | 4816 |
3TR | 55530 53743 45179 61455 00007 50928 46382 |
10TR | 56679 40315 |
15TR | 82993 |
30TR | 64340 |
2Tỷ | 598599 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/04/15
0 | 07 | 5 | 55 50 |
1 | 15 16 14 | 6 | |
2 | 28 28 23 | 7 | 79 79 |
3 | 30 | 8 | 82 |
4 | 40 43 | 9 | 99 93 94 |
TP. HCM - 20/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9850 5530 4340 | 6382 | 423 3743 2993 | 94 7414 | 1455 0315 | 4816 | 0007 | 2128 0928 | 5179 6679 8599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 38 |
200N | 932 |
400N | 0278 7622 5728 |
1TR | 7489 |
3TR | 84115 62146 00121 39990 43218 26695 47415 |
10TR | 81160 45115 |
15TR | 84159 |
30TR | 21415 |
2Tỷ | 388850 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/04/15
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 15 15 15 18 15 | 6 | 60 |
2 | 21 22 28 | 7 | 78 |
3 | 32 38 | 8 | 89 |
4 | 46 | 9 | 90 95 |
TP. HCM - 18/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9990 1160 8850 | 0121 | 932 7622 | 4115 6695 7415 5115 1415 | 2146 | 38 0278 5728 3218 | 7489 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 08 |
200N | 100 |
400N | 0140 5067 4246 |
1TR | 2961 |
3TR | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 |
10TR | 95450 51342 |
15TR | 74926 |
30TR | 21585 |
2Tỷ | 409396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/04/15
0 | 05 00 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 61 61 67 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 85 80 |
4 | 42 46 40 46 | 9 | 96 92 96 |
TP. HCM - 13/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 0140 5180 5450 | 2961 2761 | 0392 1342 | 2833 | 7205 1585 | 4246 1446 5996 4926 9396 | 5067 | 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 63 |
200N | 156 |
400N | 4765 1265 2483 |
1TR | 7476 |
3TR | 58632 04632 76277 46590 90727 76249 02031 |
10TR | 76810 21370 |
15TR | 37115 |
30TR | 31445 |
2Tỷ | 109057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/04/15
0 | 5 | 57 56 | |
1 | 15 10 | 6 | 65 65 63 |
2 | 27 | 7 | 70 77 76 |
3 | 32 32 31 | 8 | 83 |
4 | 45 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 11/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6590 6810 1370 | 2031 | 8632 4632 | 63 2483 | 4765 1265 7115 1445 | 156 7476 | 6277 0727 9057 | 6249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|