Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1E7 |
100N | 74 |
200N | 041 |
400N | 1421 5285 0216 |
1TR | 6759 |
3TR | 19514 46897 38078 59289 24264 79740 73408 |
10TR | 14311 78200 |
15TR | 23773 |
30TR | 88069 |
2Tỷ | 117764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/01/16
0 | 00 08 | 5 | 59 |
1 | 11 14 16 | 6 | 64 69 64 |
2 | 21 | 7 | 73 78 74 |
3 | 8 | 89 85 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
TP. HCM - 30/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9740 8200 | 041 1421 4311 | 3773 | 74 9514 4264 7764 | 5285 | 0216 | 6897 | 8078 3408 | 6759 9289 8069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1E2 |
100N | 25 |
200N | 638 |
400N | 3121 8492 6990 |
1TR | 9606 |
3TR | 43311 24800 36797 29581 61282 61069 52795 |
10TR | 68953 73706 |
15TR | 41299 |
30TR | 68225 |
2Tỷ | 433604 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/01/16
0 | 04 06 00 06 | 5 | 53 |
1 | 11 | 6 | 69 |
2 | 25 21 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 99 97 95 92 90 |
TP. HCM - 25/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 4800 | 3121 3311 9581 | 8492 1282 | 8953 | 3604 | 25 2795 8225 | 9606 3706 | 6797 | 638 | 1069 1299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1D7 |
100N | 65 |
200N | 256 |
400N | 8036 1226 7865 |
1TR | 0585 |
3TR | 00202 03975 13371 19343 00897 03389 70819 |
10TR | 34779 00894 |
15TR | 16011 |
30TR | 90793 |
2Tỷ | 501998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/01/16
0 | 02 | 5 | 56 |
1 | 11 19 | 6 | 65 65 |
2 | 26 | 7 | 79 75 71 |
3 | 36 | 8 | 89 85 |
4 | 43 | 9 | 98 93 94 97 |
TP. HCM - 23/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3371 6011 | 0202 | 9343 0793 | 0894 | 65 7865 0585 3975 | 256 8036 1226 | 0897 | 1998 | 3389 0819 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1D2 |
100N | 69 |
200N | 158 |
400N | 9540 9472 4806 |
1TR | 8390 |
3TR | 25869 25667 99909 78112 28236 52811 17469 |
10TR | 26223 04858 |
15TR | 81635 |
30TR | 80208 |
2Tỷ | 717563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/01/16
0 | 08 09 06 | 5 | 58 58 |
1 | 12 11 | 6 | 63 69 67 69 69 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 35 36 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 90 |
TP. HCM - 18/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9540 8390 | 2811 | 9472 8112 | 6223 7563 | 1635 | 4806 8236 | 5667 | 158 4858 0208 | 69 5869 9909 7469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1C7 |
100N | 48 |
200N | 014 |
400N | 3704 3896 0479 |
1TR | 0717 |
3TR | 08617 25080 41111 71558 39814 18465 89558 |
10TR | 04962 93389 |
15TR | 30051 |
30TR | 16139 |
2Tỷ | 836796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/01/16
0 | 04 | 5 | 51 58 58 |
1 | 17 11 14 17 14 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 39 | 8 | 89 80 |
4 | 48 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 16/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5080 | 1111 0051 | 4962 | 014 3704 9814 | 8465 | 3896 6796 | 0717 8617 | 48 1558 9558 | 0479 3389 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1C2 |
100N | 23 |
200N | 739 |
400N | 3894 0847 8340 |
1TR | 4530 |
3TR | 17916 91644 30240 84872 59953 89680 14390 |
10TR | 41754 54846 |
15TR | 97246 |
30TR | 11108 |
2Tỷ | 001830 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/01/16
0 | 08 | 5 | 54 53 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 30 30 39 | 8 | 80 |
4 | 46 46 44 40 47 40 | 9 | 90 94 |
TP. HCM - 11/01/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 4530 0240 9680 4390 1830 | 4872 | 23 9953 | 3894 1644 1754 | 7916 4846 7246 | 0847 | 1108 | 739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|