Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11E7 |
100N | 99 |
200N | 715 |
400N | 3843 1762 5079 |
1TR | 5670 |
3TR | 64451 47922 85404 28326 99454 89401 86008 |
10TR | 73553 71702 |
15TR | 87144 |
30TR | 07805 |
2Tỷ | 733954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/11/13
0 | 05 02 04 01 08 | 5 | 54 53 51 54 |
1 | 15 | 6 | 62 |
2 | 22 26 | 7 | 70 79 |
3 | 8 | ||
4 | 44 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 30/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 4451 9401 | 1762 7922 1702 | 3843 3553 | 5404 9454 7144 3954 | 715 7805 | 8326 | 6008 | 99 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 50 |
200N | 270 |
400N | 5996 6303 6372 |
1TR | 6220 |
3TR | 69718 47938 99847 74779 38947 37565 53816 |
10TR | 80779 60590 |
15TR | 01018 |
30TR | 52772 |
2Tỷ | 333207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/13
0 | 07 03 | 5 | 50 |
1 | 18 18 16 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | 72 79 79 72 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 47 47 | 9 | 90 96 |
TP. HCM - 25/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 270 6220 0590 | 6372 2772 | 6303 | 7565 | 5996 3816 | 9847 8947 3207 | 9718 7938 1018 | 4779 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 53 |
200N | 921 |
400N | 8992 4044 6232 |
1TR | 9565 |
3TR | 95967 84586 79926 73440 02871 56033 97258 |
10TR | 20858 27815 |
15TR | 31083 |
30TR | 09057 |
2Tỷ | 900901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/11/13
0 | 01 | 5 | 57 58 58 53 |
1 | 15 | 6 | 67 65 |
2 | 26 21 | 7 | 71 |
3 | 33 32 | 8 | 83 86 |
4 | 40 44 | 9 | 92 |
TP. HCM - 23/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 | 921 2871 0901 | 8992 6232 | 53 6033 1083 | 4044 | 9565 7815 | 4586 9926 | 5967 9057 | 7258 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 23 |
200N | 286 |
400N | 8730 6541 2914 |
1TR | 1857 |
3TR | 29007 38816 34425 23556 25007 20326 79899 |
10TR | 43093 11734 |
15TR | 68109 |
30TR | 84331 |
2Tỷ | 715044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/11/13
0 | 09 07 07 | 5 | 56 57 |
1 | 16 14 | 6 | |
2 | 25 26 23 | 7 | |
3 | 31 34 30 | 8 | 86 |
4 | 44 41 | 9 | 93 99 |
TP. HCM - 18/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8730 | 6541 4331 | 23 3093 | 2914 1734 5044 | 4425 | 286 8816 3556 0326 | 1857 9007 5007 | 9899 8109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 77 |
200N | 101 |
400N | 5683 7074 9822 |
1TR | 4170 |
3TR | 19364 71010 69675 70506 23482 24801 42768 |
10TR | 56944 77538 |
15TR | 30652 |
30TR | 81975 |
2Tỷ | 521773 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/13
0 | 06 01 01 | 5 | 52 |
1 | 10 | 6 | 64 68 |
2 | 22 | 7 | 73 75 75 70 74 77 |
3 | 38 | 8 | 82 83 |
4 | 44 | 9 |
TP. HCM - 16/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 1010 | 101 4801 | 9822 3482 0652 | 5683 1773 | 7074 9364 6944 | 9675 1975 | 0506 | 77 | 2768 7538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 37 |
200N | 303 |
400N | 8675 2777 5673 |
1TR | 7063 |
3TR | 75950 70455 70422 30460 85780 72650 04251 |
10TR | 22764 32153 |
15TR | 67207 |
30TR | 03352 |
2Tỷ | 628945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/13
0 | 07 03 | 5 | 52 53 50 55 50 51 |
1 | 6 | 64 60 63 | |
2 | 22 | 7 | 75 77 73 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 |
TP. HCM - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 0460 5780 2650 | 4251 | 0422 3352 | 303 5673 7063 2153 | 2764 | 8675 0455 8945 | 37 2777 7207 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|