Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 59 |
200N | 073 |
400N | 0973 7422 4038 |
1TR | 6858 |
3TR | 13402 63671 38816 02765 95002 46314 33915 |
10TR | 40898 13159 |
15TR | 89212 |
30TR | 23829 |
2Tỷ | 386019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/11/15
0 | 02 02 | 5 | 59 58 59 |
1 | 19 12 16 14 15 | 6 | 65 |
2 | 29 22 | 7 | 71 73 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 98 |
TP. HCM - 30/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3671 | 7422 3402 5002 9212 | 073 0973 | 6314 | 2765 3915 | 8816 | 4038 6858 0898 | 59 3159 3829 6019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 60 |
200N | 433 |
400N | 9986 4243 3936 |
1TR | 7149 |
3TR | 00887 95198 23395 26085 87209 50691 17281 |
10TR | 74246 12379 |
15TR | 21640 |
30TR | 56143 |
2Tỷ | 532538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/11/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 7 | 79 | |
3 | 38 36 33 | 8 | 87 85 81 86 |
4 | 43 40 46 49 43 | 9 | 98 95 91 |
TP. HCM - 28/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 1640 | 0691 7281 | 433 4243 6143 | 3395 6085 | 9986 3936 4246 | 0887 | 5198 2538 | 7149 7209 2379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 22 |
200N | 477 |
400N | 6995 9376 6260 |
1TR | 4827 |
3TR | 56803 05078 04867 50250 64469 38304 58566 |
10TR | 77642 49465 |
15TR | 07957 |
30TR | 90096 |
2Tỷ | 515461 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/11/15
0 | 03 04 | 5 | 57 50 |
1 | 6 | 61 65 67 69 66 60 | |
2 | 27 22 | 7 | 78 76 77 |
3 | 8 | ||
4 | 42 | 9 | 96 95 |
TP. HCM - 23/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 0250 | 5461 | 22 7642 | 6803 | 8304 | 6995 9465 | 9376 8566 0096 | 477 4827 4867 7957 | 5078 | 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 08 |
200N | 371 |
400N | 6536 0930 2651 |
1TR | 7534 |
3TR | 16964 04405 55236 90533 32648 79652 94764 |
10TR | 72841 05759 |
15TR | 33872 |
30TR | 99750 |
2Tỷ | 685609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/11/15
0 | 09 05 08 | 5 | 50 59 52 51 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 7 | 72 71 | |
3 | 36 33 34 36 30 | 8 | |
4 | 41 48 | 9 |
TP. HCM - 21/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0930 9750 | 371 2651 2841 | 9652 3872 | 0533 | 7534 6964 4764 | 4405 | 6536 5236 | 08 2648 | 5759 5609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 60 |
200N | 181 |
400N | 9832 1749 5142 |
1TR | 1673 |
3TR | 23476 72578 13774 78099 09520 62783 42340 |
10TR | 97034 92482 |
15TR | 14111 |
30TR | 51729 |
2Tỷ | 183864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/11/15
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 64 60 |
2 | 29 20 | 7 | 76 78 74 73 |
3 | 34 32 | 8 | 82 83 81 |
4 | 40 49 42 | 9 | 99 |
TP. HCM - 16/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 9520 2340 | 181 4111 | 9832 5142 2482 | 1673 2783 | 3774 7034 3864 | 3476 | 2578 | 1749 8099 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 02 |
200N | 421 |
400N | 3847 7238 8118 |
1TR | 8796 |
3TR | 31263 74469 46967 60530 61600 07383 27278 |
10TR | 78705 65513 |
15TR | 37617 |
30TR | 10431 |
2Tỷ | 693727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/11/15
0 | 05 00 02 | 5 | |
1 | 17 13 18 | 6 | 63 69 67 |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 31 30 38 | 8 | 83 |
4 | 47 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/11/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 1600 | 421 0431 | 02 | 1263 7383 5513 | 8705 | 8796 | 3847 6967 7617 3727 | 7238 8118 7278 | 4469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|