Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - KQXS TV
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV45 |
100N | 87 |
200N | 599 |
400N | 6825 7567 8460 |
1TR | 7260 |
3TR | 17644 55526 72816 79757 78782 97719 43105 |
10TR | 26838 44226 |
15TR | 07450 |
30TR | 23761 |
2Tỷ | 474416 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/11/23
0 | 05 | 5 | 50 57 |
1 | 16 16 19 | 6 | 61 60 67 60 |
2 | 26 26 25 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 82 87 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Trà Vinh - 10/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 7260 7450 | 3761 | 8782 | 7644 | 6825 3105 | 5526 2816 4226 4416 | 87 7567 9757 | 6838 | 599 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV44 |
100N | 08 |
200N | 201 |
400N | 0879 5153 8400 |
1TR | 9118 |
3TR | 73004 39588 26051 82408 27139 87993 46275 |
10TR | 12799 79748 |
15TR | 10228 |
30TR | 56005 |
2Tỷ | 608857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 03/11/23
0 | 05 04 08 00 01 08 | 5 | 57 51 53 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 79 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 93 |
Trà Vinh - 03/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8400 | 201 6051 | 5153 7993 | 3004 | 6275 6005 | 8857 | 08 9118 9588 2408 9748 0228 | 0879 7139 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV43 |
100N | 91 |
200N | 167 |
400N | 5970 9373 7882 |
1TR | 2773 |
3TR | 27958 63384 00168 28400 02372 53731 71333 |
10TR | 37481 19943 |
15TR | 38110 |
30TR | 35379 |
2Tỷ | 879953 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 27/10/23
0 | 00 | 5 | 53 58 |
1 | 10 | 6 | 68 67 |
2 | 7 | 79 72 73 70 73 | |
3 | 31 33 | 8 | 81 84 82 |
4 | 43 | 9 | 91 |
Trà Vinh - 27/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5970 8400 8110 | 91 3731 7481 | 7882 2372 | 9373 2773 1333 9943 9953 | 3384 | 167 | 7958 0168 | 5379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV42 |
100N | 85 |
200N | 994 |
400N | 5084 6673 5667 |
1TR | 1580 |
3TR | 25833 27887 62092 36528 79714 41460 63986 |
10TR | 28340 10439 |
15TR | 39174 |
30TR | 74350 |
2Tỷ | 717101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 20/10/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 28 | 7 | 74 73 |
3 | 39 33 | 8 | 87 86 80 84 85 |
4 | 40 | 9 | 92 94 |
Trà Vinh - 20/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1580 1460 8340 4350 | 7101 | 2092 | 6673 5833 | 994 5084 9714 9174 | 85 | 3986 | 5667 7887 | 6528 | 0439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV41 |
100N | 13 |
200N | 557 |
400N | 4615 6237 3521 |
1TR | 8615 |
3TR | 14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 |
10TR | 63720 80792 |
15TR | 87717 |
30TR | 72057 |
2Tỷ | 560986 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 13/10/23
0 | 5 | 57 57 57 | |
1 | 17 15 15 13 | 6 | 65 68 |
2 | 20 21 | 7 | 77 |
3 | 34 37 | 8 | 86 |
4 | 47 42 | 9 | 92 |
Trà Vinh - 13/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3720 | 3521 | 3742 0792 | 13 | 1834 | 4615 8615 4665 | 0986 | 557 6237 8247 9857 9577 7717 2057 | 1168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh - XSTV
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV40 |
100N | 51 |
200N | 762 |
400N | 7283 4594 1494 |
1TR | 7540 |
3TR | 81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
10TR | 79903 52347 |
15TR | 56669 |
30TR | 92833 |
2Tỷ | 856626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 06/10/23
0 | 03 | 5 | 59 51 |
1 | 17 | 6 | 69 62 |
2 | 26 26 | 7 | |
3 | 33 38 | 8 | 83 |
4 | 47 48 40 40 | 9 | 91 94 94 |
Trà Vinh - 06/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7540 1940 | 51 3791 | 762 | 7283 9903 2833 | 4594 1494 | 8326 6626 | 0117 2347 | 3638 0748 | 1159 6669 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|