Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 63 |
200N | 528 |
400N | 2322 2796 3294 |
1TR | 9150 |
3TR | 63437 80254 56151 86130 55201 51061 62081 |
10TR | 97384 44289 |
15TR | 92324 |
30TR | 85262 |
2Tỷ | 773224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/11/19
0 | 01 | 5 | 54 51 50 |
1 | 6 | 62 61 63 | |
2 | 24 24 22 28 | 7 | |
3 | 37 30 | 8 | 84 89 81 |
4 | 9 | 96 94 |
Vũng Tàu - 05/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 6130 | 6151 5201 1061 2081 | 2322 5262 | 63 | 3294 0254 7384 2324 3224 | 2796 | 3437 | 528 | 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 73 |
200N | 411 |
400N | 9776 7343 2519 |
1TR | 8572 |
3TR | 02487 67428 00486 11169 09363 15359 98051 |
10TR | 32274 13613 |
15TR | 51372 |
30TR | 35640 |
2Tỷ | 228498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/19
0 | 5 | 59 51 | |
1 | 13 19 11 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 72 74 72 76 73 |
3 | 8 | 87 86 | |
4 | 40 43 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 29/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 411 8051 | 8572 1372 | 73 7343 9363 3613 | 2274 | 9776 0486 | 2487 | 7428 8498 | 2519 1169 5359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 65 |
200N | 103 |
400N | 3067 3814 6499 |
1TR | 7467 |
3TR | 15441 85682 76514 00972 03312 14460 08669 |
10TR | 44432 58643 |
15TR | 62005 |
30TR | 85586 |
2Tỷ | 197803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/10/19
0 | 03 05 03 | 5 | |
1 | 14 12 14 | 6 | 60 69 67 67 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 32 | 8 | 86 82 |
4 | 43 41 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 22/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4460 | 5441 | 5682 0972 3312 4432 | 103 8643 7803 | 3814 6514 | 65 2005 | 5586 | 3067 7467 | 6499 8669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 78 |
200N | 935 |
400N | 6333 4759 3842 |
1TR | 9406 |
3TR | 89125 51222 36767 22668 17298 65585 82162 |
10TR | 60287 65027 |
15TR | 61431 |
30TR | 77834 |
2Tỷ | 042235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/19
0 | 06 | 5 | 59 |
1 | 6 | 67 68 62 | |
2 | 27 25 22 | 7 | 78 |
3 | 35 34 31 33 35 | 8 | 87 85 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 15/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1431 | 3842 1222 2162 | 6333 | 7834 | 935 9125 5585 2235 | 9406 | 6767 0287 5027 | 78 2668 7298 | 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 30 |
200N | 521 |
400N | 1606 5798 3113 |
1TR | 5933 |
3TR | 49375 11187 37541 19609 22512 85699 63725 |
10TR | 80967 69459 |
15TR | 44503 |
30TR | 12924 |
2Tỷ | 636417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/19
0 | 03 09 06 | 5 | 59 |
1 | 17 12 13 | 6 | 67 |
2 | 24 25 21 | 7 | 75 |
3 | 33 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 99 98 |
Vũng Tàu - 08/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 521 7541 | 2512 | 3113 5933 4503 | 2924 | 9375 3725 | 1606 | 1187 0967 6417 | 5798 | 9609 5699 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 25 |
200N | 541 |
400N | 7382 3387 8955 |
1TR | 7822 |
3TR | 49544 13770 20775 04405 55359 98950 22574 |
10TR | 43072 27446 |
15TR | 94097 |
30TR | 45425 |
2Tỷ | 587258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/19
0 | 05 | 5 | 58 59 50 55 |
1 | 6 | ||
2 | 25 22 25 | 7 | 72 70 75 74 |
3 | 8 | 82 87 | |
4 | 46 44 41 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 01/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 8950 | 541 | 7382 7822 3072 | 9544 2574 | 25 8955 0775 4405 5425 | 7446 | 3387 4097 | 7258 | 5359 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|