Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 2A |
100N | 71 |
200N | 084 |
400N | 2465 4585 8431 |
1TR | 1816 |
3TR | 93087 23008 59401 82327 29343 69407 34354 |
10TR | 04613 20610 |
15TR | 19963 |
30TR | 32461 |
2Tỷ | 988344 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 07/02/23
0 | 08 01 07 | 5 | 54 |
1 | 13 10 16 | 6 | 61 63 65 |
2 | 27 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 87 85 84 |
4 | 44 43 | 9 |
Vũng Tàu - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 71 8431 9401 2461 | 9343 4613 9963 | 084 4354 8344 | 2465 4585 | 1816 | 3087 2327 9407 | 3008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1E |
100N | 12 |
200N | 681 |
400N | 4409 2363 8962 |
1TR | 4549 |
3TR | 55361 36357 45001 74609 74031 63124 78477 |
10TR | 64475 58055 |
15TR | 45999 |
30TR | 01558 |
2Tỷ | 566289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 31/01/23
0 | 01 09 09 | 5 | 58 55 57 |
1 | 12 | 6 | 61 63 62 |
2 | 24 | 7 | 75 77 |
3 | 31 | 8 | 89 81 |
4 | 49 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
681 5361 5001 4031 | 12 8962 | 2363 | 3124 | 4475 8055 | 6357 8477 | 1558 | 4409 4549 4609 5999 6289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1D |
100N | 75 |
200N | 860 |
400N | 2172 2192 5865 |
1TR | 3128 |
3TR | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 |
10TR | 53530 59288 |
15TR | 56839 |
30TR | 50420 |
2Tỷ | 790795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/01/23
0 | 5 | ||
1 | 19 19 | 6 | 63 65 60 |
2 | 20 28 | 7 | 72 75 |
3 | 39 30 37 | 8 | 88 |
4 | 46 49 | 9 | 95 95 92 |
Vũng Tàu - 24/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
860 3530 0420 | 2172 2192 | 1563 | 75 5865 4195 0795 | 5746 | 5937 | 3128 9288 | 1519 1419 1849 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1C |
100N | 83 |
200N | 213 |
400N | 4613 3754 7479 |
1TR | 6487 |
3TR | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 |
10TR | 29637 94124 |
15TR | 39555 |
30TR | 90950 |
2Tỷ | 171253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/01/23
0 | 06 09 | 5 | 53 50 55 51 54 |
1 | 13 13 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 87 83 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 17/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 0950 | 7551 9141 | 83 213 4613 1253 | 3754 4124 | 7295 2265 9555 | 1806 | 6487 9637 | 7479 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 48 |
200N | 626 |
400N | 5027 7968 9860 |
1TR | 0376 |
3TR | 93217 72750 60138 89205 28973 63780 77437 |
10TR | 02246 43830 |
15TR | 37138 |
30TR | 59176 |
2Tỷ | 686404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/01/23
0 | 04 05 | 5 | 50 |
1 | 17 | 6 | 68 60 |
2 | 27 26 | 7 | 76 73 76 |
3 | 38 30 38 37 | 8 | 80 |
4 | 46 48 | 9 |
Vũng Tàu - 10/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 2750 3780 3830 | 8973 | 6404 | 9205 | 626 0376 2246 9176 | 5027 3217 7437 | 48 7968 0138 7138 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1A |
100N | 93 |
200N | 108 |
400N | 1826 9908 2235 |
1TR | 6489 |
3TR | 85641 55685 77578 03739 01920 74957 64331 |
10TR | 53875 78573 |
15TR | 47240 |
30TR | 33388 |
2Tỷ | 045594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 03/01/23
0 | 08 08 | 5 | 57 |
1 | 6 | ||
2 | 20 26 | 7 | 75 73 78 |
3 | 39 31 35 | 8 | 88 85 89 |
4 | 40 41 | 9 | 94 93 |
Vũng Tàu - 03/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1920 7240 | 5641 4331 | 93 8573 | 5594 | 2235 5685 3875 | 1826 | 4957 | 108 9908 7578 3388 | 6489 3739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|