Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5B |
100N | 14 |
200N | 629 |
400N | 0735 9601 4816 |
1TR | 6353 |
3TR | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 |
10TR | 85567 29622 |
15TR | 73886 |
30TR | 72610 |
2Tỷ | 295200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/05/23
0 | 00 01 | 5 | 53 |
1 | 10 17 14 16 14 | 6 | 67 64 68 65 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 87 |
4 | 41 | 9 |
Vũng Tàu - 09/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 5200 | 9601 9541 | 9622 | 6353 | 14 1164 0714 | 0735 0865 | 4816 3886 | 9017 4187 5567 | 1668 | 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5A |
100N | 01 |
200N | 068 |
400N | 1614 9555 4856 |
1TR | 4531 |
3TR | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 |
10TR | 66565 18506 |
15TR | 82382 |
30TR | 57609 |
2Tỷ | 751687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/05/23
0 | 09 06 06 01 | 5 | 55 56 |
1 | 14 14 | 6 | 65 64 68 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 32 32 31 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 02/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 4531 | 6932 4532 2382 | 1614 2764 4014 | 9555 1625 6565 | 4856 9006 8506 | 1687 | 068 | 0699 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 71 |
200N | 365 |
400N | 7717 9481 5154 |
1TR | 7109 |
3TR | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 |
10TR | 58707 31727 |
15TR | 99105 |
30TR | 99880 |
2Tỷ | 641062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/04/23
0 | 05 07 09 | 5 | 54 |
1 | 16 10 17 | 6 | 62 65 69 63 65 |
2 | 27 22 25 | 7 | 71 |
3 | 8 | 80 81 | |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 25/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 9880 | 71 9481 | 6722 1062 | 1163 | 5154 | 365 9865 4725 9105 | 3716 | 7717 8707 1727 | 7109 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 75 |
200N | 806 |
400N | 5725 2322 7425 |
1TR | 1993 |
3TR | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 |
10TR | 02573 73385 |
15TR | 77948 |
30TR | 73378 |
2Tỷ | 745172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/04/23
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 63 69 | |
2 | 25 22 25 | 7 | 72 78 73 71 79 75 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 18/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 3571 | 2322 5172 | 1993 9263 2573 | 75 5725 7425 3385 | 806 8806 | 4767 | 7948 3378 | 0969 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 33 |
200N | 197 |
400N | 1253 1733 7638 |
1TR | 7844 |
3TR | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 |
10TR | 78278 89235 |
15TR | 94200 |
30TR | 88445 |
2Tỷ | 734979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/04/23
0 | 00 00 04 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 7 | 79 78 77 | |
3 | 35 36 34 33 38 33 | 8 | |
4 | 45 44 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 11/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 2760 4200 | 33 1253 1733 8503 | 7844 0504 2734 | 9235 8445 | 4036 | 197 4977 | 7638 8278 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 21 |
200N | 964 |
400N | 8766 1996 4627 |
1TR | 6034 |
3TR | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 |
10TR | 11207 91284 |
15TR | 12780 |
30TR | 48554 |
2Tỷ | 423995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/04/23
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 66 63 61 66 64 | |
2 | 26 27 21 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 80 84 |
4 | 49 | 9 | 95 90 96 |
Vũng Tàu - 04/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 2780 | 21 8161 | 8163 | 964 6034 1284 8554 | 3995 | 8766 1996 4766 5026 | 4627 1207 | 2949 0239 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|