Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 75 |
200N | 806 |
400N | 5725 2322 7425 |
1TR | 1993 |
3TR | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 |
10TR | 02573 73385 |
15TR | 77948 |
30TR | 73378 |
2Tỷ | 745172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/04/23
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 63 69 | |
2 | 25 22 25 | 7 | 72 78 73 71 79 75 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 18/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 3571 | 2322 5172 | 1993 9263 2573 | 75 5725 7425 3385 | 806 8806 | 4767 | 7948 3378 | 0969 0779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 33 |
200N | 197 |
400N | 1253 1733 7638 |
1TR | 7844 |
3TR | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 |
10TR | 78278 89235 |
15TR | 94200 |
30TR | 88445 |
2Tỷ | 734979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/04/23
0 | 00 00 04 03 | 5 | 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 7 | 79 78 77 | |
3 | 35 36 34 33 38 33 | 8 | |
4 | 45 44 | 9 | 97 |
Vũng Tàu - 11/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9100 2760 4200 | 33 1253 1733 8503 | 7844 0504 2734 | 9235 8445 | 4036 | 197 4977 | 7638 8278 | 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4A |
100N | 21 |
200N | 964 |
400N | 8766 1996 4627 |
1TR | 6034 |
3TR | 04890 24766 22949 85026 38163 20239 28161 |
10TR | 11207 91284 |
15TR | 12780 |
30TR | 48554 |
2Tỷ | 423995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/04/23
0 | 07 | 5 | 54 |
1 | 6 | 66 63 61 66 64 | |
2 | 26 27 21 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 80 84 |
4 | 49 | 9 | 95 90 96 |
Vũng Tàu - 04/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 2780 | 21 8161 | 8163 | 964 6034 1284 8554 | 3995 | 8766 1996 4766 5026 | 4627 1207 | 2949 0239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3D |
100N | 87 |
200N | 857 |
400N | 6392 8476 6415 |
1TR | 8740 |
3TR | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 |
10TR | 12493 72374 |
15TR | 67958 |
30TR | 37986 |
2Tỷ | 414948 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/03/23
0 | 07 | 5 | 58 54 57 |
1 | 14 15 | 6 | |
2 | 7 | 74 72 76 | |
3 | 8 | 86 87 | |
4 | 48 49 44 42 40 | 9 | 93 92 |
Vũng Tàu - 28/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 6392 6872 5842 | 2493 | 3114 7744 0654 2374 | 6415 | 8476 7986 | 87 857 4607 | 7958 4948 | 3449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3C |
100N | 07 |
200N | 591 |
400N | 5385 5583 5418 |
1TR | 6888 |
3TR | 84275 30791 78684 14418 92367 73554 42844 |
10TR | 18230 52658 |
15TR | 89012 |
30TR | 18479 |
2Tỷ | 944318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/03/23
0 | 07 | 5 | 58 54 |
1 | 18 12 18 18 | 6 | 67 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 30 | 8 | 84 88 85 83 |
4 | 44 | 9 | 91 91 |
Vũng Tàu - 21/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8230 | 591 0791 | 9012 | 5583 | 8684 3554 2844 | 5385 4275 | 07 2367 | 5418 6888 4418 2658 4318 | 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 87 |
200N | 138 |
400N | 4601 6327 8160 |
1TR | 3348 |
3TR | 17463 22340 84335 79775 13437 16568 18336 |
10TR | 48944 46076 |
15TR | 77616 |
30TR | 86853 |
2Tỷ | 463526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/03/23
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 16 | 6 | 63 68 60 |
2 | 26 27 | 7 | 76 75 |
3 | 35 37 36 38 | 8 | 87 |
4 | 44 40 48 | 9 |
Vũng Tàu - 14/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 2340 | 4601 | 7463 6853 | 8944 | 4335 9775 | 8336 6076 7616 3526 | 87 6327 3437 | 138 3348 6568 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|