Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 24 |
200N | 190 |
400N | 9829 1514 6623 |
1TR | 8192 |
3TR | 49858 17358 65433 12789 78967 81387 46056 |
10TR | 73759 26043 |
15TR | 82785 |
30TR | 74638 |
2Tỷ | 817455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/10/15
0 | 5 | 55 59 58 58 56 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 29 23 24 | 7 | |
3 | 38 33 | 8 | 85 89 87 |
4 | 43 | 9 | 92 90 |
Vũng Tàu - 13/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
190 | 8192 | 6623 5433 6043 | 24 1514 | 2785 7455 | 6056 | 8967 1387 | 9858 7358 4638 | 9829 2789 3759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 41 |
200N | 885 |
400N | 1613 4958 7271 |
1TR | 0372 |
3TR | 66382 32948 01042 28571 05902 00356 97449 |
10TR | 90039 55222 |
15TR | 76048 |
30TR | 48314 |
2Tỷ | 158047 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/10/15
0 | 02 | 5 | 56 58 |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 71 72 71 |
3 | 39 | 8 | 82 85 |
4 | 47 48 48 42 49 41 | 9 |
Vũng Tàu - 06/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 7271 8571 | 0372 6382 1042 5902 5222 | 1613 | 8314 | 885 | 0356 | 8047 | 4958 2948 6048 | 7449 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 06 |
200N | 519 |
400N | 2658 6959 1373 |
1TR | 5146 |
3TR | 93637 78675 47125 31719 60870 43443 84725 |
10TR | 88742 26323 |
15TR | 16080 |
30TR | 93586 |
2Tỷ | 045005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/09/15
0 | 05 06 | 5 | 58 59 |
1 | 19 19 | 6 | |
2 | 23 25 25 | 7 | 75 70 73 |
3 | 37 | 8 | 86 80 |
4 | 42 43 46 | 9 |
Vũng Tàu - 29/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 6080 | 8742 | 1373 3443 6323 | 8675 7125 4725 5005 | 06 5146 3586 | 3637 | 2658 | 519 6959 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 28 |
200N | 518 |
400N | 1578 4083 2487 |
1TR | 8912 |
3TR | 65088 91075 36064 81037 76319 18944 28742 |
10TR | 27942 64016 |
15TR | 85665 |
30TR | 15339 |
2Tỷ | 731055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/09/15
0 | 5 | 55 | |
1 | 16 19 12 18 | 6 | 65 64 |
2 | 28 | 7 | 75 78 |
3 | 39 37 | 8 | 88 83 87 |
4 | 42 44 42 | 9 |
Vũng Tàu - 22/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8912 8742 7942 | 4083 | 6064 8944 | 1075 5665 1055 | 4016 | 2487 1037 | 28 518 1578 5088 | 6319 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 98 |
200N | 628 |
400N | 9810 2183 3069 |
1TR | 5932 |
3TR | 57443 44459 02307 61251 41429 33393 21913 |
10TR | 49845 67076 |
15TR | 71496 |
30TR | 07990 |
2Tỷ | 101134 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/09/15
0 | 07 | 5 | 59 51 |
1 | 13 10 | 6 | 69 |
2 | 29 28 | 7 | 76 |
3 | 34 32 | 8 | 83 |
4 | 45 43 | 9 | 90 96 93 98 |
Vũng Tàu - 15/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 7990 | 1251 | 5932 | 2183 7443 3393 1913 | 1134 | 9845 | 7076 1496 | 2307 | 98 628 | 3069 4459 1429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 81 |
200N | 500 |
400N | 2394 6403 9821 |
1TR | 7286 |
3TR | 90421 21494 63783 18540 75609 18359 45436 |
10TR | 21599 77971 |
15TR | 22406 |
30TR | 42213 |
2Tỷ | 097439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/09/15
0 | 06 09 03 00 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 21 | 7 | 71 |
3 | 39 36 | 8 | 83 86 81 |
4 | 40 | 9 | 99 94 94 |
Vũng Tàu - 08/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 8540 | 81 9821 0421 7971 | 6403 3783 2213 | 2394 1494 | 7286 5436 2406 | 5609 8359 1599 7439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|