Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 04 |
200N | 276 |
400N | 1283 6984 1080 |
1TR | 2736 |
3TR | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
10TR | 63116 70460 |
15TR | 89504 |
30TR | 34131 |
2Tỷ | 283035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/24
0 | 04 03 04 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 79 76 |
3 | 35 31 36 | 8 | 87 83 84 80 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 0460 | 1991 4131 | 6112 | 1283 4103 | 04 6984 9504 | 3035 | 276 2736 7546 3116 | 0687 | 0329 6879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 35 |
200N | 867 |
400N | 3169 0469 8614 |
1TR | 8104 |
3TR | 42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
10TR | 42800 90827 |
15TR | 14386 |
30TR | 74484 |
2Tỷ | 626445 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/10/24
0 | 00 04 | 5 | |
1 | 19 12 14 | 6 | 69 69 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 36 38 35 | 8 | 84 86 86 82 81 |
4 | 45 | 9 |
Vũng Tàu - 08/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 | 3781 | 9682 8112 | 8614 8104 4484 | 35 6445 | 2386 0036 4386 | 867 0827 | 9238 | 3169 0469 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 33 |
200N | 962 |
400N | 3700 3808 5295 |
1TR | 1400 |
3TR | 82013 21359 36688 16186 74718 00012 55650 |
10TR | 63128 97352 |
15TR | 86773 |
30TR | 58881 |
2Tỷ | 746399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/10/24
0 | 00 00 08 | 5 | 52 59 50 |
1 | 13 18 12 | 6 | 62 |
2 | 28 | 7 | 73 |
3 | 33 | 8 | 81 88 86 |
4 | 9 | 99 95 |
Vũng Tàu - 01/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3700 1400 5650 | 8881 | 962 0012 7352 | 33 2013 6773 | 5295 | 6186 | 3808 6688 4718 3128 | 1359 6399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 18 |
200N | 527 |
400N | 0086 9922 2907 |
1TR | 0742 |
3TR | 99465 52997 45737 25718 61548 83228 91364 |
10TR | 01198 29556 |
15TR | 82011 |
30TR | 46764 |
2Tỷ | 944164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 24/09/24
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 11 18 18 | 6 | 64 64 65 64 |
2 | 28 22 27 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 86 |
4 | 48 42 | 9 | 98 97 |
Vũng Tàu - 24/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2011 | 9922 0742 | 1364 6764 4164 | 9465 | 0086 9556 | 527 2907 2997 5737 | 18 5718 1548 3228 1198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 58 |
200N | 435 |
400N | 4383 4147 0032 |
1TR | 8598 |
3TR | 11961 06939 68381 75984 76952 82058 16441 |
10TR | 16217 69098 |
15TR | 79647 |
30TR | 09422 |
2Tỷ | 002776 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 17/09/24
0 | 5 | 52 58 58 | |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 32 35 | 8 | 81 84 83 |
4 | 47 41 47 | 9 | 98 98 |
Vũng Tàu - 17/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1961 8381 6441 | 0032 6952 9422 | 4383 | 5984 | 435 | 2776 | 4147 6217 9647 | 58 8598 2058 9098 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9B |
100N | 34 |
200N | 330 |
400N | 1385 5478 7738 |
1TR | 8218 |
3TR | 56295 46530 21663 42761 97067 35481 58166 |
10TR | 18997 54105 |
15TR | 39790 |
30TR | 30638 |
2Tỷ | 831863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/09/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 63 63 61 67 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 38 30 38 30 34 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 90 97 95 |
Vũng Tàu - 10/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 6530 9790 | 2761 5481 | 1663 1863 | 34 | 1385 6295 4105 | 8166 | 7067 8997 | 5478 7738 8218 0638 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|