Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 91 |
200N | 695 |
400N | 5851 2844 4492 |
1TR | 5069 |
3TR | 42605 55819 29138 39675 61929 46952 04884 |
10TR | 68416 10185 |
15TR | 65024 |
30TR | 66481 |
2Tỷ | 537271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/11/14
0 | 05 | 5 | 52 51 |
1 | 16 19 | 6 | 69 |
2 | 24 29 | 7 | 71 75 |
3 | 38 | 8 | 81 85 84 |
4 | 44 | 9 | 92 95 91 |
Vũng Tàu - 18/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
91 5851 6481 7271 | 4492 6952 | 2844 4884 5024 | 695 2605 9675 0185 | 8416 | 9138 | 5069 5819 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 56 |
200N | 916 |
400N | 8823 2069 2994 |
1TR | 3989 |
3TR | 19012 76816 39783 72435 08554 59746 24716 |
10TR | 55484 16134 |
15TR | 76340 |
30TR | 05047 |
2Tỷ | 255811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/11/14
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 11 12 16 16 16 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 84 83 89 |
4 | 47 40 46 | 9 | 94 |
Vũng Tàu - 11/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 | 5811 | 9012 | 8823 9783 | 2994 8554 5484 6134 | 2435 | 56 916 6816 9746 4716 | 5047 | 2069 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 76 |
200N | 579 |
400N | 7817 8959 8176 |
1TR | 5668 |
3TR | 16801 61661 82492 11464 86704 96039 26251 |
10TR | 17896 42884 |
15TR | 52211 |
30TR | 45565 |
2Tỷ | 482544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 04/11/14
0 | 01 04 | 5 | 51 59 |
1 | 11 17 | 6 | 65 61 64 68 |
2 | 7 | 76 79 76 | |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 96 92 |
Vũng Tàu - 04/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6801 1661 6251 2211 | 2492 | 1464 6704 2884 2544 | 5565 | 76 8176 7896 | 7817 | 5668 | 579 8959 6039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 37 |
200N | 261 |
400N | 3355 3426 2074 |
1TR | 1977 |
3TR | 61806 41415 48466 04508 85232 41255 64337 |
10TR | 67493 92055 |
15TR | 79684 |
30TR | 04899 |
2Tỷ | 223144 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 28/10/14
0 | 06 08 | 5 | 55 55 55 |
1 | 15 | 6 | 66 61 |
2 | 26 | 7 | 77 74 |
3 | 32 37 37 | 8 | 84 |
4 | 44 | 9 | 99 93 |
Vũng Tàu - 28/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
261 | 5232 | 7493 | 2074 9684 3144 | 3355 1415 1255 2055 | 3426 1806 8466 | 37 1977 4337 | 4508 | 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 61 |
200N | 129 |
400N | 2874 3515 1062 |
1TR | 6895 |
3TR | 68073 51813 57960 14954 92121 18424 27768 |
10TR | 39483 82877 |
15TR | 50385 |
30TR | 60285 |
2Tỷ | 061428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 21/10/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 68 62 61 |
2 | 28 21 24 29 | 7 | 77 73 74 |
3 | 8 | 85 85 83 | |
4 | 9 | 95 |
Vũng Tàu - 21/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 | 61 2121 | 1062 | 8073 1813 9483 | 2874 4954 8424 | 3515 6895 0385 0285 | 2877 | 7768 1428 | 129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 970 |
400N | 8660 8345 1842 |
1TR | 4338 |
3TR | 60373 78465 02587 13439 97952 18845 37827 |
10TR | 20139 44479 |
15TR | 37856 |
30TR | 76747 |
2Tỷ | 495453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 14/10/14
0 | 07 | 5 | 53 56 52 |
1 | 6 | 65 60 | |
2 | 27 | 7 | 79 73 70 |
3 | 39 39 38 | 8 | 87 |
4 | 47 45 45 42 | 9 |
Vũng Tàu - 14/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 8660 | 1842 7952 | 0373 5453 | 8345 8465 8845 | 7856 | 07 2587 7827 6747 | 4338 | 3439 0139 4479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|