Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 01 |
200N | 214 |
400N | 3645 9092 2427 |
1TR | 4692 |
3TR | 84113 71073 98433 69871 83325 74440 83817 |
10TR | 74775 43814 |
15TR | 70404 |
30TR | 32553 |
2Tỷ | 852560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 19/11/24
0 | 04 01 | 5 | 53 |
1 | 14 13 17 14 | 6 | 60 |
2 | 25 27 | 7 | 75 73 71 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 92 92 |
Vũng Tàu - 19/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 2560 | 01 9871 | 9092 4692 | 4113 1073 8433 2553 | 214 3814 0404 | 3645 3325 4775 | 2427 3817 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 69 |
200N | 026 |
400N | 1149 3079 2664 |
1TR | 9206 |
3TR | 36849 22490 29319 64911 20136 83745 52137 |
10TR | 82576 47118 |
15TR | 30322 |
30TR | 34779 |
2Tỷ | 941944 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 12/11/24
0 | 06 | 5 | |
1 | 18 19 11 | 6 | 64 69 |
2 | 22 26 | 7 | 79 76 79 |
3 | 36 37 | 8 | |
4 | 44 49 45 49 | 9 | 90 |
Vũng Tàu - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 4911 | 0322 | 2664 1944 | 3745 | 026 9206 0136 2576 | 2137 | 7118 | 69 1149 3079 6849 9319 4779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 36 |
200N | 318 |
400N | 2806 8858 9737 |
1TR | 0004 |
3TR | 72561 70522 15459 87952 15881 26348 77031 |
10TR | 61577 26570 |
15TR | 47280 |
30TR | 42981 |
2Tỷ | 938870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 05/11/24
0 | 04 06 | 5 | 59 52 58 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 70 77 70 |
3 | 31 37 36 | 8 | 81 80 81 |
4 | 48 | 9 |
Vũng Tàu - 05/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 7280 8870 | 2561 5881 7031 2981 | 0522 7952 | 0004 | 36 2806 | 9737 1577 | 318 8858 6348 | 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10E |
100N | 21 |
200N | 186 |
400N | 2094 8453 7456 |
1TR | 3084 |
3TR | 17190 96479 42548 01324 17286 40576 28237 |
10TR | 86985 19933 |
15TR | 11765 |
30TR | 90448 |
2Tỷ | 074027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/10/24
0 | 5 | 53 56 | |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 24 21 | 7 | 79 76 |
3 | 33 37 | 8 | 85 86 84 86 |
4 | 48 48 | 9 | 90 94 |
Vũng Tàu - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7190 | 21 | 8453 9933 | 2094 3084 1324 | 6985 1765 | 186 7456 7286 0576 | 8237 4027 | 2548 0448 | 6479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 67 |
200N | 472 |
400N | 0253 9305 2643 |
1TR | 1487 |
3TR | 25123 56838 96883 38746 70077 54054 32236 |
10TR | 62036 10477 |
15TR | 80819 |
30TR | 02249 |
2Tỷ | 819041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/10/24
0 | 05 | 5 | 54 53 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 23 | 7 | 77 77 72 |
3 | 36 38 36 | 8 | 83 87 |
4 | 41 49 46 43 | 9 |
Vũng Tàu - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9041 | 472 | 0253 2643 5123 6883 | 4054 | 9305 | 8746 2236 2036 | 67 1487 0077 0477 | 6838 | 0819 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 04 |
200N | 276 |
400N | 1283 6984 1080 |
1TR | 2736 |
3TR | 50329 34103 76879 51991 50687 37546 46112 |
10TR | 63116 70460 |
15TR | 89504 |
30TR | 34131 |
2Tỷ | 283035 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/10/24
0 | 04 03 04 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 60 |
2 | 29 | 7 | 79 76 |
3 | 35 31 36 | 8 | 87 83 84 80 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Vũng Tàu - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1080 0460 | 1991 4131 | 6112 | 1283 4103 | 04 6984 9504 | 3035 | 276 2736 7546 3116 | 0687 | 0329 6879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|