Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10C |
100N | 08 |
200N | 548 |
400N | 8516 7642 2406 |
1TR | 3587 |
3TR | 43635 91543 70866 77171 89198 10584 48464 |
10TR | 02260 27411 |
15TR | 93229 |
30TR | 61293 |
2Tỷ | 439138 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 20/10/20
0 | 06 08 | 5 | |
1 | 11 16 | 6 | 60 66 64 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 38 35 | 8 | 84 87 |
4 | 43 42 48 | 9 | 93 98 |
Vũng Tàu - 20/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2260 | 7171 7411 | 7642 | 1543 1293 | 0584 8464 | 3635 | 8516 2406 0866 | 3587 | 08 548 9198 9138 | 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10B |
100N | 07 |
200N | 842 |
400N | 3432 0361 5135 |
1TR | 8266 |
3TR | 11665 37048 42342 16625 00681 03734 51024 |
10TR | 92555 33564 |
15TR | 33113 |
30TR | 20070 |
2Tỷ | 024725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 13/10/20
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 64 65 66 61 |
2 | 25 25 24 | 7 | 70 |
3 | 34 32 35 | 8 | 81 |
4 | 48 42 42 | 9 |
Vũng Tàu - 13/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0070 | 0361 0681 | 842 3432 2342 | 3113 | 3734 1024 3564 | 5135 1665 6625 2555 4725 | 8266 | 07 | 7048 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10A |
100N | 89 |
200N | 467 |
400N | 9172 1537 0612 |
1TR | 4548 |
3TR | 69873 36185 22343 82551 07597 53289 02338 |
10TR | 23916 40110 |
15TR | 83546 |
30TR | 26961 |
2Tỷ | 323397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 06/10/20
0 | 5 | 51 | |
1 | 16 10 12 | 6 | 61 67 |
2 | 7 | 73 72 | |
3 | 38 37 | 8 | 85 89 89 |
4 | 46 43 48 | 9 | 97 97 |
Vũng Tàu - 06/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 | 2551 6961 | 9172 0612 | 9873 2343 | 6185 | 3916 3546 | 467 1537 7597 3397 | 4548 2338 | 89 3289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9E |
100N | 99 |
200N | 662 |
400N | 0264 0437 8695 |
1TR | 4853 |
3TR | 34694 09020 04933 48319 07725 45423 25002 |
10TR | 69401 94496 |
15TR | 02366 |
30TR | 61050 |
2Tỷ | 709567 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/09/20
0 | 01 02 | 5 | 50 53 |
1 | 19 | 6 | 67 66 64 62 |
2 | 20 25 23 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | |
4 | 9 | 96 94 95 99 |
Vũng Tàu - 29/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 1050 | 9401 | 662 5002 | 4853 4933 5423 | 0264 4694 | 8695 7725 | 4496 2366 | 0437 9567 | 99 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9D |
100N | 89 |
200N | 227 |
400N | 1926 8307 3922 |
1TR | 8356 |
3TR | 56916 40817 84394 78300 41900 78153 97474 |
10TR | 08823 40042 |
15TR | 63304 |
30TR | 73140 |
2Tỷ | 737985 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/09/20
0 | 04 00 00 07 | 5 | 53 56 |
1 | 16 17 | 6 | |
2 | 23 26 22 27 | 7 | 74 |
3 | 8 | 85 89 | |
4 | 40 42 | 9 | 94 |
Vũng Tàu - 22/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 1900 3140 | 3922 0042 | 8153 8823 | 4394 7474 3304 | 7985 | 1926 8356 6916 | 227 8307 0817 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 9C |
100N | 48 |
200N | 195 |
400N | 9659 2496 1030 |
1TR | 0301 |
3TR | 80457 89234 40070 40048 69821 39954 63701 |
10TR | 59075 94222 |
15TR | 95413 |
30TR | 95988 |
2Tỷ | 342825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/09/20
0 | 01 01 | 5 | 57 54 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 25 22 21 | 7 | 75 70 |
3 | 34 30 | 8 | 88 |
4 | 48 48 | 9 | 96 95 |
Vũng Tàu - 15/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 0070 | 0301 9821 3701 | 4222 | 5413 | 9234 9954 | 195 9075 2825 | 2496 | 0457 | 48 0048 5988 | 9659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|