Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5D |
100N | 36 |
200N | 338 |
400N | 5497 1261 0595 |
1TR | 6413 |
3TR | 99833 87748 60004 01142 06627 70878 91187 |
10TR | 60047 43859 |
15TR | 37550 |
30TR | 66112 |
2Tỷ | 139573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 23/05/23
0 | 04 | 5 | 50 59 |
1 | 12 13 | 6 | 61 |
2 | 27 | 7 | 73 78 |
3 | 33 38 36 | 8 | 87 |
4 | 47 48 42 | 9 | 97 95 |
Vũng Tàu - 23/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7550 | 1261 | 1142 6112 | 6413 9833 9573 | 0004 | 0595 | 36 | 5497 6627 1187 0047 | 338 7748 0878 | 3859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5C |
100N | 03 |
200N | 426 |
400N | 5972 1169 4275 |
1TR | 6668 |
3TR | 31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 |
10TR | 35361 09798 |
15TR | 82625 |
30TR | 19782 |
2Tỷ | 524717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 16/05/23
0 | 03 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 61 62 68 68 69 |
2 | 25 26 | 7 | 74 72 75 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 44 41 48 | 9 | 98 |
Vũng Tàu - 16/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8241 5361 | 5972 1832 8462 9782 | 03 | 5044 0474 | 4275 2625 | 426 | 4717 | 6668 9548 0268 9798 | 1169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5B |
100N | 14 |
200N | 629 |
400N | 0735 9601 4816 |
1TR | 6353 |
3TR | 61164 79541 79017 91668 00865 94187 70714 |
10TR | 85567 29622 |
15TR | 73886 |
30TR | 72610 |
2Tỷ | 295200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/05/23
0 | 00 01 | 5 | 53 |
1 | 10 17 14 16 14 | 6 | 67 64 68 65 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 86 87 |
4 | 41 | 9 |
Vũng Tàu - 09/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2610 5200 | 9601 9541 | 9622 | 6353 | 14 1164 0714 | 0735 0865 | 4816 3886 | 9017 4187 5567 | 1668 | 629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 5A |
100N | 01 |
200N | 068 |
400N | 1614 9555 4856 |
1TR | 4531 |
3TR | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 |
10TR | 66565 18506 |
15TR | 82382 |
30TR | 57609 |
2Tỷ | 751687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 02/05/23
0 | 09 06 06 01 | 5 | 55 56 |
1 | 14 14 | 6 | 65 64 68 |
2 | 25 | 7 | |
3 | 32 32 31 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 99 |
Vũng Tàu - 02/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 4531 | 6932 4532 2382 | 1614 2764 4014 | 9555 1625 6565 | 4856 9006 8506 | 1687 | 068 | 0699 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4D |
100N | 71 |
200N | 365 |
400N | 7717 9481 5154 |
1TR | 7109 |
3TR | 63716 89865 80169 51163 16722 74725 38010 |
10TR | 58707 31727 |
15TR | 99105 |
30TR | 99880 |
2Tỷ | 641062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/04/23
0 | 05 07 09 | 5 | 54 |
1 | 16 10 17 | 6 | 62 65 69 63 65 |
2 | 27 22 25 | 7 | 71 |
3 | 8 | 80 81 | |
4 | 9 |
Vũng Tàu - 25/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8010 9880 | 71 9481 | 6722 1062 | 1163 | 5154 | 365 9865 4725 9105 | 3716 | 7717 8707 1727 | 7109 0169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4C |
100N | 75 |
200N | 806 |
400N | 5725 2322 7425 |
1TR | 1993 |
3TR | 54767 08806 99263 41490 93571 20969 20779 |
10TR | 02573 73385 |
15TR | 77948 |
30TR | 73378 |
2Tỷ | 745172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 18/04/23
0 | 06 06 | 5 | |
1 | 6 | 67 63 69 | |
2 | 25 22 25 | 7 | 72 78 73 71 79 75 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 | 9 | 90 93 |
Vũng Tàu - 18/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 3571 | 2322 5172 | 1993 9263 2573 | 75 5725 7425 3385 | 806 8806 | 4767 | 7948 3378 | 0969 0779 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|