Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - KQXS VT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11E |
100N | 32 |
200N | 165 |
400N | 3605 7148 4964 |
1TR | 1471 |
3TR | 91590 52834 39791 60405 22181 47537 38303 |
10TR | 05330 00113 |
15TR | 24892 |
30TR | 59913 |
2Tỷ | 982079 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 29/11/22
0 | 05 03 05 | 5 | |
1 | 13 13 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 79 71 | |
3 | 30 34 37 32 | 8 | 81 |
4 | 48 | 9 | 92 90 91 |
Vũng Tàu - 29/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 5330 | 1471 9791 2181 | 32 4892 | 8303 0113 9913 | 4964 2834 | 165 3605 0405 | 7537 | 7148 | 2079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11D |
100N | 79 |
200N | 250 |
400N | 1218 7351 6807 |
1TR | 3380 |
3TR | 08613 22089 42283 00131 91778 72197 54312 |
10TR | 00693 29677 |
15TR | 87980 |
30TR | 61612 |
2Tỷ | 170917 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 22/11/22
0 | 07 | 5 | 51 50 |
1 | 17 12 13 12 18 | 6 | |
2 | 7 | 77 78 79 | |
3 | 31 | 8 | 80 89 83 80 |
4 | 9 | 93 97 |
Vũng Tàu - 22/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
250 3380 7980 | 7351 0131 | 4312 1612 | 8613 2283 0693 | 6807 2197 9677 0917 | 1218 1778 | 79 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11C |
100N | 38 |
200N | 342 |
400N | 2347 6399 4276 |
1TR | 9703 |
3TR | 73920 45459 44405 34417 85869 96384 10348 |
10TR | 93531 46699 |
15TR | 36050 |
30TR | 50350 |
2Tỷ | 849725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 15/11/22
0 | 05 03 | 5 | 50 50 59 |
1 | 17 | 6 | 69 |
2 | 25 20 | 7 | 76 |
3 | 31 38 | 8 | 84 |
4 | 48 47 42 | 9 | 99 99 |
Vũng Tàu - 15/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3920 6050 0350 | 3531 | 342 | 9703 | 6384 | 4405 9725 | 4276 | 2347 4417 | 38 0348 | 6399 5459 5869 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11B |
100N | 95 |
200N | 163 |
400N | 2842 1002 3497 |
1TR | 1456 |
3TR | 50239 22502 14015 80036 74308 24604 55188 |
10TR | 18421 05889 |
15TR | 93625 |
30TR | 59258 |
2Tỷ | 760839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 08/11/22
0 | 02 08 04 02 | 5 | 58 56 |
1 | 15 | 6 | 63 |
2 | 25 21 | 7 | |
3 | 39 39 36 | 8 | 89 88 |
4 | 42 | 9 | 97 95 |
Vũng Tàu - 08/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8421 | 2842 1002 2502 | 163 | 4604 | 95 4015 3625 | 1456 0036 | 3497 | 4308 5188 9258 | 0239 5889 0839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 11A |
100N | 60 |
200N | 585 |
400N | 4059 3694 5144 |
1TR | 4090 |
3TR | 81725 93585 75824 81792 31468 11714 84948 |
10TR | 74804 53727 |
15TR | 42445 |
30TR | 72322 |
2Tỷ | 165010 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 01/11/22
0 | 04 | 5 | 59 |
1 | 10 14 | 6 | 68 60 |
2 | 22 27 25 24 | 7 | |
3 | 8 | 85 85 | |
4 | 45 48 44 | 9 | 92 90 94 |
Vũng Tàu - 01/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 4090 5010 | 1792 2322 | 3694 5144 5824 1714 4804 | 585 1725 3585 2445 | 3727 | 1468 4948 | 4059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu - XSVT
|
|
Thứ ba | Loại vé: 10D |
100N | 08 |
200N | 577 |
400N | 5238 7004 1484 |
1TR | 7637 |
3TR | 26148 24535 88713 07250 46679 08273 87619 |
10TR | 33401 24987 |
15TR | 98687 |
30TR | 98446 |
2Tỷ | 637368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 25/10/22
0 | 01 04 08 | 5 | 50 |
1 | 13 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 79 73 77 | |
3 | 35 37 38 | 8 | 87 87 84 |
4 | 46 48 | 9 |
Vũng Tàu - 25/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 | 3401 | 8713 8273 | 7004 1484 | 4535 | 8446 | 577 7637 4987 8687 | 08 5238 6148 7368 | 6679 7619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|