Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 05 |
200N | 851 |
400N | 2143 7603 8613 |
1TR | 8508 |
3TR | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 |
10TR | 73352 19557 |
15TR | 64916 |
30TR | 33503 |
2Tỷ | 009646 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/11/22
0 | 03 08 03 05 | 5 | 52 57 51 |
1 | 16 15 13 | 6 | 69 61 61 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 8 | 87 | |
4 | 46 42 43 | 9 |
An Giang - 10/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
851 2261 1961 | 3042 3352 | 2143 7603 8613 3503 | 05 6015 | 4916 9646 | 0387 9557 | 8508 4428 | 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 49 |
200N | 311 |
400N | 7119 8674 3359 |
1TR | 8435 |
3TR | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 |
10TR | 38631 85035 |
15TR | 96146 |
30TR | 94169 |
2Tỷ | 284450 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 03/11/22
0 | 5 | 50 59 | |
1 | 12 11 19 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 31 35 39 35 | 8 | 85 |
4 | 46 41 47 49 | 9 | 99 |
An Giang - 03/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 311 4841 5311 8631 | 8912 | 8674 | 8435 0885 5035 | 6146 | 8747 | 49 7119 3359 3739 6899 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 17 |
200N | 541 |
400N | 1063 3196 3739 |
1TR | 5202 |
3TR | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 |
10TR | 92365 32671 |
15TR | 39480 |
30TR | 30910 |
2Tỷ | 643871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 27/10/22
0 | 02 | 5 | 53 |
1 | 10 12 17 | 6 | 65 65 63 |
2 | 7 | 71 71 | |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 45 43 41 | 9 | 90 94 96 |
An Giang - 27/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 9480 0910 | 541 2671 3871 | 5202 5512 | 1063 5253 3243 | 5094 | 0945 2165 2365 | 3196 | 17 | 3739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K3 |
100N | 54 |
200N | 564 |
400N | 2067 8764 0993 |
1TR | 6546 |
3TR | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 |
10TR | 87215 14318 |
15TR | 35094 |
30TR | 34410 |
2Tỷ | 924751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/10/22
0 | 03 | 5 | 51 56 57 54 |
1 | 10 15 18 | 6 | 67 64 64 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 38 39 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 94 93 |
An Giang - 20/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 3570 4410 | 4751 | 0993 2103 | 54 564 8764 5094 | 7215 | 6546 1856 | 2067 9557 | 3338 4318 | 7739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K2 |
100N | 18 |
200N | 964 |
400N | 5174 7589 8763 |
1TR | 3714 |
3TR | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 |
10TR | 70064 79340 |
15TR | 41713 |
30TR | 46324 |
2Tỷ | 750091 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/10/22
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 13 14 18 | 6 | 64 61 61 63 64 |
2 | 24 27 26 | 7 | 70 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 | 9 | 91 |
An Giang - 13/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 9340 | 9861 8561 0091 | 8763 1713 | 964 5174 3714 1754 0064 6324 | 0726 | 2127 | 18 5158 | 7589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K1 |
100N | 84 |
200N | 564 |
400N | 0466 2833 1038 |
1TR | 6002 |
3TR | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 |
10TR | 42449 58320 |
15TR | 09530 |
30TR | 83313 |
2Tỷ | 651648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/10/22
0 | 07 01 02 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 66 64 |
2 | 20 20 | 7 | 75 |
3 | 30 33 38 | 8 | 84 |
4 | 48 49 40 | 9 | 94 |
An Giang - 06/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 6740 1960 8320 9530 | 0501 | 6002 | 2833 3313 | 84 564 1394 | 1375 | 0466 | 0307 | 1038 1648 | 2449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|