Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K2 |
100N | 64 |
200N | 675 |
400N | 1846 9767 4164 |
1TR | 0763 |
3TR | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 |
10TR | 10090 27011 |
15TR | 48149 |
30TR | 44173 |
2Tỷ | 309921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/01/22
0 | 02 | 5 | |
1 | 11 12 | 6 | 63 67 64 64 |
2 | 21 28 | 7 | 73 76 75 |
3 | 8 | 86 86 | |
4 | 49 49 46 | 9 | 90 |
An Giang - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0090 | 7011 9921 | 9312 2902 | 0763 4173 | 64 4164 | 675 | 1846 8886 6676 5886 | 9767 | 8628 | 2849 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-1K1 |
100N | 44 |
200N | 826 |
400N | 2519 9758 1431 |
1TR | 2560 |
3TR | 96117 96598 79707 69816 44228 41222 67709 |
10TR | 16389 99855 |
15TR | 07029 |
30TR | 65065 |
2Tỷ | 516610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/01/22
0 | 07 09 | 5 | 55 58 |
1 | 10 17 16 19 | 6 | 65 60 |
2 | 29 28 22 26 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 89 |
4 | 44 | 9 | 98 |
An Giang - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 6610 | 1431 | 1222 | 44 | 9855 5065 | 826 9816 | 6117 9707 | 9758 6598 4228 | 2519 7709 6389 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K5 |
100N | 13 |
200N | 878 |
400N | 3059 5634 6526 |
1TR | 2289 |
3TR | 43243 16891 86576 88945 45498 55106 43553 |
10TR | 20526 43430 |
15TR | 10485 |
30TR | 34212 |
2Tỷ | 356952 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/12/21
0 | 06 | 5 | 52 53 59 |
1 | 12 13 | 6 | |
2 | 26 26 | 7 | 76 78 |
3 | 30 34 | 8 | 85 89 |
4 | 43 45 | 9 | 91 98 |
An Giang - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3430 | 6891 | 4212 6952 | 13 3243 3553 | 5634 | 8945 0485 | 6526 6576 5106 0526 | 878 5498 | 3059 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K4 |
100N | 31 |
200N | 060 |
400N | 1933 2922 1680 |
1TR | 8802 |
3TR | 29768 20222 77571 33887 27952 45008 72101 |
10TR | 09293 38238 |
15TR | 70102 |
30TR | 09895 |
2Tỷ | 706349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/12/21
0 | 02 08 01 02 | 5 | 52 |
1 | 6 | 68 60 | |
2 | 22 22 | 7 | 71 |
3 | 38 33 31 | 8 | 87 80 |
4 | 49 | 9 | 95 93 |
An Giang - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
060 1680 | 31 7571 2101 | 2922 8802 0222 7952 0102 | 1933 9293 | 9895 | 3887 | 9768 5008 8238 | 6349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K3 |
100N | 87 |
200N | 814 |
400N | 6645 6420 1391 |
1TR | 4691 |
3TR | 94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 |
10TR | 75274 99148 |
15TR | 60038 |
30TR | 32450 |
2Tỷ | 414784 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/12/21
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 28 20 | 7 | 74 72 |
3 | 38 37 30 | 8 | 84 87 |
4 | 48 47 45 | 9 | 93 91 91 |
An Giang - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 8330 2450 | 1391 4691 | 5672 | 4193 | 814 5274 4784 | 6645 | 4766 | 87 9247 1837 | 9328 9148 0038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-12K2 |
100N | 48 |
200N | 830 |
400N | 3781 1328 8318 |
1TR | 9359 |
3TR | 89839 70208 91344 09011 77842 89386 39534 |
10TR | 85488 75975 |
15TR | 74514 |
30TR | 05152 |
2Tỷ | 812950 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/12/21
0 | 08 | 5 | 50 52 59 |
1 | 14 11 18 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 39 34 30 | 8 | 88 86 81 |
4 | 44 42 48 | 9 |
An Giang - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 2950 | 3781 9011 | 7842 5152 | 1344 9534 4514 | 5975 | 9386 | 48 1328 8318 0208 5488 | 9359 9839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|