Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K3 |
100N | 41 |
200N | 542 |
400N | 1286 8216 5339 |
1TR | 5928 |
3TR | 24465 70091 28602 52490 51731 47291 94477 |
10TR | 08735 41428 |
15TR | 94646 |
30TR | 77018 |
2Tỷ | 578885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 20/11/14
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 65 |
2 | 28 28 | 7 | 77 |
3 | 35 31 39 | 8 | 85 86 |
4 | 46 42 41 | 9 | 91 90 91 |
An Giang - 20/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 41 0091 1731 7291 | 542 8602 | 4465 8735 8885 | 1286 8216 4646 | 4477 | 5928 1428 7018 | 5339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K2 |
100N | 68 |
200N | 505 |
400N | 9201 5531 4106 |
1TR | 3928 |
3TR | 35883 63114 17858 94674 19098 64740 38193 |
10TR | 45343 53117 |
15TR | 77223 |
30TR | 65871 |
2Tỷ | 486444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 13/11/14
0 | 01 06 05 | 5 | 58 |
1 | 17 14 | 6 | 68 |
2 | 23 28 | 7 | 71 74 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 44 43 40 | 9 | 98 93 |
An Giang - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4740 | 9201 5531 5871 | 5883 8193 5343 7223 | 3114 4674 6444 | 505 | 4106 | 3117 | 68 3928 7858 9098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 00 |
200N | 027 |
400N | 8158 1716 8378 |
1TR | 2021 |
3TR | 95801 63491 29555 40517 22448 27245 77377 |
10TR | 71820 66375 |
15TR | 91883 |
30TR | 16240 |
2Tỷ | 897649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/11/14
0 | 01 00 | 5 | 55 58 |
1 | 17 16 | 6 | |
2 | 20 21 27 | 7 | 75 77 78 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 49 40 48 45 | 9 | 91 |
An Giang - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 1820 6240 | 2021 5801 3491 | 1883 | 9555 7245 6375 | 1716 | 027 0517 7377 | 8158 8378 2448 | 7649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K5 |
100N | 94 |
200N | 462 |
400N | 2669 6661 1639 |
1TR | 6320 |
3TR | 06830 99525 87170 09125 31855 25900 75433 |
10TR | 44757 45782 |
15TR | 87089 |
30TR | 16635 |
2Tỷ | 795888 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 30/10/14
0 | 00 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 69 61 62 | |
2 | 25 25 20 | 7 | 70 |
3 | 35 30 33 39 | 8 | 88 89 82 |
4 | 9 | 94 |
An Giang - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6320 6830 7170 5900 | 6661 | 462 5782 | 5433 | 94 | 9525 9125 1855 6635 | 4757 | 5888 | 2669 1639 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K4 |
100N | 57 |
200N | 069 |
400N | 4541 1197 9677 |
1TR | 6510 |
3TR | 93466 54894 42966 14046 43333 36397 29193 |
10TR | 62581 82222 |
15TR | 66088 |
30TR | 66448 |
2Tỷ | 135955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 23/10/14
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 10 | 6 | 66 66 69 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 33 | 8 | 88 81 |
4 | 48 46 41 | 9 | 94 97 93 97 |
An Giang - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6510 | 4541 2581 | 2222 | 3333 9193 | 4894 | 5955 | 3466 2966 4046 | 57 1197 9677 6397 | 6088 6448 | 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K3 |
100N | 05 |
200N | 351 |
400N | 2478 3300 6813 |
1TR | 5952 |
3TR | 74004 11468 28898 74809 46796 95210 62039 |
10TR | 97286 63372 |
15TR | 74027 |
30TR | 17741 |
2Tỷ | 472072 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/10/14
0 | 04 09 00 05 | 5 | 52 51 |
1 | 10 13 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 72 72 78 |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 98 96 |
An Giang - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 5210 | 351 7741 | 5952 3372 2072 | 6813 | 4004 | 05 | 6796 7286 | 4027 | 2478 1468 8898 | 4809 2039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|