Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - KQXS AG
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K4 |
100N | 29 |
200N | 643 |
400N | 8333 6990 2548 |
1TR | 4303 |
3TR | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 |
10TR | 83501 00593 |
15TR | 66667 |
30TR | 03135 |
2Tỷ | 812852 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/11/20
0 | 01 00 07 06 03 | 5 | 52 |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 74 70 |
3 | 35 33 | 8 | |
4 | 48 43 | 9 | 93 95 90 |
An Giang - 26/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 1300 2270 | 3501 | 2852 | 643 8333 4303 0593 | 7474 1914 | 5795 3135 | 4906 | 7107 6667 | 2548 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K3 |
100N | 12 |
200N | 269 |
400N | 2541 8479 6230 |
1TR | 8514 |
3TR | 62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 |
10TR | 52069 53871 |
15TR | 36340 |
30TR | 29547 |
2Tỷ | 986200 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 19/11/20
0 | 00 01 | 5 | 52 |
1 | 15 14 12 | 6 | 69 68 69 |
2 | 7 | 71 72 79 | |
3 | 30 | 8 | |
4 | 47 40 40 41 | 9 | 90 |
An Giang - 19/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6230 2190 1240 6340 6200 | 2541 3801 3871 | 12 2672 6752 | 8514 | 4315 | 9547 | 8868 | 269 8479 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K2 |
100N | 80 |
200N | 663 |
400N | 9868 7713 3746 |
1TR | 6539 |
3TR | 64859 67385 15170 24034 06016 89942 49768 |
10TR | 64602 82390 |
15TR | 67013 |
30TR | 84037 |
2Tỷ | 697174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 12/11/20
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 13 16 13 | 6 | 68 68 63 |
2 | 7 | 74 70 | |
3 | 37 34 39 | 8 | 85 80 |
4 | 42 46 | 9 | 90 |
An Giang - 12/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5170 2390 | 9942 4602 | 663 7713 7013 | 4034 7174 | 7385 | 3746 6016 | 4037 | 9868 9768 | 6539 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-11K1 |
100N | 31 |
200N | 889 |
400N | 5036 1619 6519 |
1TR | 8614 |
3TR | 46547 49244 80462 51644 27390 19635 03672 |
10TR | 65761 99380 |
15TR | 91952 |
30TR | 96757 |
2Tỷ | 931774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/11/20
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 14 19 19 | 6 | 61 62 |
2 | 7 | 74 72 | |
3 | 35 36 31 | 8 | 80 89 |
4 | 47 44 44 | 9 | 90 |
An Giang - 05/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 9380 | 31 5761 | 0462 3672 1952 | 8614 9244 1644 1774 | 9635 | 5036 | 6547 6757 | 889 1619 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K5 |
100N | 04 |
200N | 107 |
400N | 3626 8823 7105 |
1TR | 2781 |
3TR | 10493 42697 65384 66661 65019 73563 32188 |
10TR | 66572 93665 |
15TR | 25787 |
30TR | 25958 |
2Tỷ | 123007 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 29/10/20
0 | 07 05 07 04 | 5 | 58 |
1 | 19 | 6 | 65 61 63 |
2 | 26 23 | 7 | 72 |
3 | 8 | 87 84 88 81 | |
4 | 9 | 93 97 |
An Giang - 29/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2781 6661 | 6572 | 8823 0493 3563 | 04 5384 | 7105 3665 | 3626 | 107 2697 5787 3007 | 2188 5958 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang - XSAG
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-10K4 |
100N | 96 |
200N | 537 |
400N | 2806 5730 8647 |
1TR | 2474 |
3TR | 46308 42981 95413 24302 54600 32648 23244 |
10TR | 88861 19489 |
15TR | 94693 |
30TR | 83281 |
2Tỷ | 957643 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 22/10/20
0 | 08 02 00 06 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 30 37 | 8 | 81 89 81 |
4 | 43 48 44 47 | 9 | 93 96 |
An Giang - 22/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5730 4600 | 2981 8861 3281 | 4302 | 5413 4693 7643 | 2474 3244 | 96 2806 | 537 8647 | 6308 2648 | 9489 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|