Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - KQXS BTR
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K45T11 |
100N | 20 |
200N | 223 |
400N | 3663 3799 3287 |
1TR | 9799 |
3TR | 37448 63288 16282 79508 65861 65643 49277 |
10TR | 79186 58892 |
15TR | 14027 |
30TR | 06320 |
2Tỷ | 197343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 07/11/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 6 | 61 63 | |
2 | 20 27 23 20 | 7 | 77 |
3 | 8 | 86 88 82 87 | |
4 | 43 48 43 | 9 | 92 99 99 |
Bến Tre - 07/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6320 | 5861 | 6282 8892 | 223 3663 5643 7343 | 9186 | 3287 9277 4027 | 7448 3288 9508 | 3799 9799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K44T10 |
100N | 69 |
200N | 801 |
400N | 2540 3319 0006 |
1TR | 0840 |
3TR | 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 |
10TR | 37551 86679 |
15TR | 95811 |
30TR | 25393 |
2Tỷ | 728351 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/10/23
0 | 06 01 | 5 | 51 51 |
1 | 11 19 | 6 | 68 69 |
2 | 20 | 7 | 79 73 72 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 40 40 | 9 | 93 90 |
Bến Tre - 31/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 0840 7620 0580 7890 | 801 7551 5811 8351 | 7272 | 3573 5393 | 0006 | 5368 0948 | 69 3319 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K43T10 |
100N | 37 |
200N | 452 |
400N | 1789 4063 2084 |
1TR | 0783 |
3TR | 59695 90832 88235 46076 50522 46677 73029 |
10TR | 33221 97624 |
15TR | 57896 |
30TR | 71783 |
2Tỷ | 645938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 24/10/23
0 | 5 | 52 | |
1 | 6 | 63 | |
2 | 21 24 22 29 | 7 | 76 77 |
3 | 38 32 35 37 | 8 | 83 83 89 84 |
4 | 9 | 96 95 |
Bến Tre - 24/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3221 | 452 0832 0522 | 4063 0783 1783 | 2084 7624 | 9695 8235 | 6076 7896 | 37 6677 | 5938 | 1789 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K42T10 |
100N | 10 |
200N | 911 |
400N | 7058 8690 1644 |
1TR | 3049 |
3TR | 75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 |
10TR | 16928 91083 |
15TR | 84078 |
30TR | 23351 |
2Tỷ | 767032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 17/10/23
0 | 08 03 | 5 | 51 51 57 58 |
1 | 11 10 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 74 |
3 | 32 | 8 | 83 |
4 | 48 40 49 44 | 9 | 90 |
Bến Tre - 17/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8690 9740 | 911 5351 3351 | 7032 | 2603 1083 | 1644 6174 | 1757 | 7058 7908 0548 6928 4078 | 3049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K41T10 |
100N | 06 |
200N | 807 |
400N | 6797 1764 5333 |
1TR | 7109 |
3TR | 82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 |
10TR | 80399 75963 |
15TR | 90814 |
30TR | 51225 |
2Tỷ | 950075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/10/23
0 | 01 09 07 06 | 5 | 59 50 |
1 | 14 | 6 | 63 64 |
2 | 25 | 7 | 75 76 73 |
3 | 39 33 | 8 | 82 |
4 | 9 | 99 97 |
Bến Tre - 10/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 | 7601 | 7682 | 5333 8473 5963 | 1764 0814 | 1225 0075 | 06 2176 | 807 6797 | 7109 3459 9139 0399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K40T10 |
100N | 62 |
200N | 188 |
400N | 1559 1868 3042 |
1TR | 4302 |
3TR | 06636 71790 76935 96454 04343 37614 79606 |
10TR | 91373 58568 |
15TR | 17902 |
30TR | 63042 |
2Tỷ | 148809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 03/10/23
0 | 09 02 06 02 | 5 | 54 59 |
1 | 14 | 6 | 68 68 62 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 35 | 8 | 88 |
4 | 42 43 42 | 9 | 90 |
Bến Tre - 03/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 | 62 3042 4302 7902 3042 | 4343 1373 | 6454 7614 | 6935 | 6636 9606 | 188 1868 8568 | 1559 8809 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|