Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - KQXS BTR
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K09T02 |
100N | 16 |
200N | 276 |
400N | 1974 3254 8354 |
1TR | 9361 |
3TR | 88046 58320 30250 88434 40509 03368 97830 |
10TR | 52286 00548 |
15TR | 87863 |
30TR | 12850 |
2Tỷ | 803738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 28/02/23
0 | 09 | 5 | 50 50 54 54 |
1 | 16 | 6 | 63 68 61 |
2 | 20 | 7 | 74 76 |
3 | 38 34 30 | 8 | 86 |
4 | 48 46 | 9 |
Bến Tre - 28/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8320 0250 7830 2850 | 9361 | 7863 | 1974 3254 8354 8434 | 16 276 8046 2286 | 3368 0548 3738 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K08T02 |
100N | 64 |
200N | 645 |
400N | 8840 9778 9394 |
1TR | 3033 |
3TR | 74231 41574 51400 11225 21526 93343 00184 |
10TR | 87321 87225 |
15TR | 86719 |
30TR | 16922 |
2Tỷ | 152303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 21/02/23
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 64 |
2 | 22 21 25 25 26 | 7 | 74 78 |
3 | 31 33 | 8 | 84 |
4 | 43 40 45 | 9 | 94 |
Bến Tre - 21/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 1400 | 4231 7321 | 6922 | 3033 3343 2303 | 64 9394 1574 0184 | 645 1225 7225 | 1526 | 9778 | 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K07T02 |
100N | 57 |
200N | 308 |
400N | 4450 7807 7454 |
1TR | 3449 |
3TR | 71928 13575 68591 30330 51139 86418 82303 |
10TR | 57110 63367 |
15TR | 76092 |
30TR | 84513 |
2Tỷ | 775382 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 14/02/23
0 | 03 07 08 | 5 | 50 54 57 |
1 | 13 10 18 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 30 39 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 92 91 |
Bến Tre - 14/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 0330 7110 | 8591 | 6092 5382 | 2303 4513 | 7454 | 3575 | 57 7807 3367 | 308 1928 6418 | 3449 1139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K06T02 |
100N | 92 |
200N | 772 |
400N | 4182 3490 4882 |
1TR | 3154 |
3TR | 17903 35015 81311 18989 89307 86824 04137 |
10TR | 86119 70930 |
15TR | 86732 |
30TR | 06260 |
2Tỷ | 354767 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 07/02/23
0 | 03 07 | 5 | 54 |
1 | 19 15 11 | 6 | 67 60 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 32 30 37 | 8 | 89 82 82 |
4 | 9 | 90 92 |
Bến Tre - 07/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 0930 6260 | 1311 | 92 772 4182 4882 6732 | 7903 | 3154 6824 | 5015 | 9307 4137 4767 | 8989 6119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K05T01 |
100N | 38 |
200N | 429 |
400N | 7765 5098 7390 |
1TR | 6073 |
3TR | 66115 17862 13195 69122 63078 57009 49119 |
10TR | 58734 61746 |
15TR | 23548 |
30TR | 90397 |
2Tỷ | 598862 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 31/01/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 15 19 | 6 | 62 62 65 |
2 | 22 29 | 7 | 78 73 |
3 | 34 38 | 8 | |
4 | 48 46 | 9 | 97 95 98 90 |
Bến Tre - 31/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 | 7862 9122 8862 | 6073 | 8734 | 7765 6115 3195 | 1746 | 0397 | 38 5098 3078 3548 | 429 7009 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre - XSBTR
|
|
Thứ ba | Loại vé: K04T01 |
100N | 40 |
200N | 980 |
400N | 1438 1790 2135 |
1TR | 7863 |
3TR | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 |
10TR | 08989 24510 |
15TR | 68746 |
30TR | 19888 |
2Tỷ | 831255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 24/01/23
0 | 5 | 55 52 53 50 | |
1 | 10 13 17 | 6 | 63 |
2 | 7 | ||
3 | 30 38 35 | 8 | 88 89 87 80 |
4 | 46 40 | 9 | 90 |
Bến Tre - 24/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 980 1790 0150 1930 4510 | 3952 | 7863 5813 0753 | 2135 1255 | 8746 | 5787 1917 | 1438 9888 | 8989 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|