Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2K123 |
100N | 79 |
200N | 211 |
400N | 5670 4579 0515 |
1TR | 9644 |
3TR | 63329 79167 84351 83305 09420 13776 96550 |
10TR | 41048 29323 |
15TR | 10717 |
30TR | 47282 |
2Tỷ | 444500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 04/02/23
0 | 00 05 | 5 | 51 50 |
1 | 17 15 11 | 6 | 67 |
2 | 23 29 20 | 7 | 76 70 79 79 |
3 | 8 | 82 | |
4 | 48 44 | 9 |
Bình Phước - 04/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 9420 6550 4500 | 211 4351 | 7282 | 9323 | 9644 | 0515 3305 | 3776 | 9167 0717 | 1048 | 79 4579 3329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K423 |
100N | 68 |
200N | 665 |
400N | 3650 7938 1263 |
1TR | 5894 |
3TR | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 |
10TR | 40916 08841 |
15TR | 59464 |
30TR | 54513 |
2Tỷ | 235543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 28/01/23
0 | 09 | 5 | 56 50 |
1 | 13 16 17 | 6 | 64 66 63 65 68 |
2 | 28 20 | 7 | |
3 | 38 | 8 | |
4 | 43 41 | 9 | 90 94 |
Bình Phước - 28/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3650 4290 5320 | 8841 | 1263 4513 5543 | 5894 9464 | 665 | 3166 1656 0916 | 0417 | 68 7938 9028 | 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K323 |
100N | 95 |
200N | 597 |
400N | 5213 3451 5495 |
1TR | 2301 |
3TR | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 |
10TR | 54430 20232 |
15TR | 82737 |
30TR | 70735 |
2Tỷ | 792253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 21/01/23
0 | 05 01 | 5 | 53 51 |
1 | 19 16 13 | 6 | |
2 | 27 25 | 7 | |
3 | 35 37 30 32 | 8 | 89 |
4 | 9 | 95 95 97 95 |
Bình Phước - 21/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4430 | 3451 2301 | 0232 | 5213 2253 | 95 5495 4625 3195 9105 0735 | 7716 | 597 8227 2737 | 9119 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K223 |
100N | 19 |
200N | 184 |
400N | 0635 9590 6934 |
1TR | 4829 |
3TR | 37045 30179 24546 34041 97620 46247 08756 |
10TR | 83688 12998 |
15TR | 40945 |
30TR | 78794 |
2Tỷ | 392380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 14/01/23
0 | 5 | 56 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 79 |
3 | 35 34 | 8 | 80 88 84 |
4 | 45 45 46 41 47 | 9 | 94 98 90 |
Bình Phước - 14/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9590 7620 2380 | 4041 | 184 6934 8794 | 0635 7045 0945 | 4546 8756 | 6247 | 3688 2998 | 19 4829 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1K123 |
100N | 05 |
200N | 448 |
400N | 4606 3286 4905 |
1TR | 9977 |
3TR | 57634 50054 37819 17243 26746 94778 44629 |
10TR | 38204 65910 |
15TR | 36528 |
30TR | 87025 |
2Tỷ | 940535 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 07/01/23
0 | 04 06 05 05 | 5 | 54 |
1 | 10 19 | 6 | |
2 | 25 28 29 | 7 | 78 77 |
3 | 35 34 | 8 | 86 |
4 | 43 46 48 | 9 |
Bình Phước - 07/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5910 | 7243 | 7634 0054 8204 | 05 4905 7025 0535 | 4606 3286 6746 | 9977 | 448 4778 6528 | 7819 4629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12K5-22 |
100N | 39 |
200N | 319 |
400N | 7643 9814 4580 |
1TR | 7843 |
3TR | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 |
10TR | 76214 94355 |
15TR | 13990 |
30TR | 84992 |
2Tỷ | 664825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 31/12/22
0 | 07 | 5 | 55 |
1 | 14 15 14 19 | 6 | 69 |
2 | 25 21 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 80 |
4 | 45 43 43 | 9 | 92 90 |
Bình Phước - 31/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4580 4080 0420 3990 | 7321 | 4992 | 7643 7843 | 9814 6214 | 7745 9415 4355 4825 | 0207 | 39 319 9869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 14 ngày )
15 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
52 ( 10 ngày )
58 ( 10 ngày )
96 ( 9 ngày )
23 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
60 ( 8 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 18 ngày )
38 ( 15 ngày )
30 ( 14 ngày )
18 ( 12 ngày )
93 ( 12 ngày )
05 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
54 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
|