Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - KQXS BP
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K3-22 |
100N | 85 |
200N | 320 |
400N | 3368 7610 2873 |
1TR | 2519 |
3TR | 93804 54060 98371 53721 44033 25866 59432 |
10TR | 70884 76651 |
15TR | 51194 |
30TR | 63490 |
2Tỷ | 871939 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 19/11/22
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 19 10 | 6 | 60 66 68 |
2 | 21 20 | 7 | 71 73 |
3 | 39 33 32 | 8 | 84 85 |
4 | 9 | 90 94 |
Bình Phước - 19/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
320 7610 4060 3490 | 8371 3721 6651 | 9432 | 2873 4033 | 3804 0884 1194 | 85 | 5866 | 3368 | 2519 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K2-22 |
100N | 47 |
200N | 314 |
400N | 3928 6200 6577 |
1TR | 7077 |
3TR | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 |
10TR | 43198 27022 |
15TR | 60098 |
30TR | 10041 |
2Tỷ | 893855 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 12/11/22
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 17 14 | 6 | 62 67 |
2 | 22 28 | 7 | 72 72 77 77 |
3 | 8 | ||
4 | 41 47 | 9 | 98 98 99 91 |
Bình Phước - 12/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6200 | 3591 0041 | 9562 2872 0672 7022 | 314 | 3855 | 47 6577 7077 8917 2767 | 3928 3198 0098 | 0699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11K1-22 |
100N | 43 |
200N | 484 |
400N | 5183 8900 2995 |
1TR | 8670 |
3TR | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 |
10TR | 77067 40966 |
15TR | 49673 |
30TR | 23078 |
2Tỷ | 271021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/11/22
0 | 00 06 00 | 5 | |
1 | 12 11 | 6 | 67 66 |
2 | 21 26 | 7 | 78 73 70 |
3 | 38 | 8 | 81 83 84 |
4 | 43 | 9 | 95 |
Bình Phước - 05/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 8670 7100 | 3181 8311 1021 | 9712 | 43 5183 9673 | 484 | 2995 | 8406 9426 0966 | 7067 | 1338 3078 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K5-22 |
100N | 79 |
200N | 064 |
400N | 9711 4788 6930 |
1TR | 3768 |
3TR | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 |
10TR | 45396 84914 |
15TR | 26463 |
30TR | 48635 |
2Tỷ | 258792 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 29/10/22
0 | 03 00 | 5 | |
1 | 14 19 11 | 6 | 63 68 68 64 |
2 | 7 | 70 77 79 | |
3 | 35 30 | 8 | 82 88 |
4 | 9 | 92 96 |
Bình Phước - 29/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6930 4470 0000 | 9711 | 0682 8792 | 6503 6463 | 064 4914 | 8635 | 5396 | 2477 | 4788 3768 5068 | 79 8219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K4-22 |
100N | 78 |
200N | 452 |
400N | 9804 4167 1418 |
1TR | 0665 |
3TR | 93797 16086 97744 76159 80798 64673 58853 |
10TR | 61866 24940 |
15TR | 52773 |
30TR | 68170 |
2Tỷ | 908475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 22/10/22
0 | 04 | 5 | 59 53 52 |
1 | 18 | 6 | 66 65 67 |
2 | 7 | 75 70 73 73 78 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 40 44 | 9 | 97 98 |
Bình Phước - 22/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 8170 | 452 | 4673 8853 2773 | 9804 7744 | 0665 8475 | 6086 1866 | 4167 3797 | 78 1418 0798 | 6159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước - XSBP
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K3-22 |
100N | 22 |
200N | 076 |
400N | 0099 1602 2507 |
1TR | 1401 |
3TR | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 |
10TR | 03860 03159 |
15TR | 72723 |
30TR | 20773 |
2Tỷ | 002556 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 15/10/22
0 | 01 02 07 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 60 61 | |
2 | 23 22 | 7 | 73 75 77 77 76 |
3 | 33 | 8 | 85 88 |
4 | 9 | 99 |
Bình Phước - 15/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 1401 7761 | 22 1602 | 1633 2723 0773 | 4085 9575 | 076 2556 | 2507 1277 1777 | 2188 | 0099 3159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 12 ngày )
46 ( 11 ngày )
15 ( 10 ngày )
29 ( 10 ngày )
52 ( 8 ngày )
58 ( 8 ngày )
03 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 16 ngày )
38 ( 13 ngày )
56 ( 13 ngày )
30 ( 12 ngày )
39 ( 11 ngày )
18 ( 10 ngày )
71 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
21 ( 9 ngày )
|