Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 88 |
200N | 040 |
400N | 9559 8777 5335 |
1TR | 5751 |
3TR | 42060 20047 63009 39564 52012 17283 07048 |
10TR | 52588 47678 |
15TR | 50536 |
30TR | 46269 |
2Tỷ | 836609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 14/05/15
0 | 09 09 | 5 | 51 59 |
1 | 12 | 6 | 69 60 64 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 36 35 | 8 | 88 83 88 |
4 | 47 48 40 | 9 |
Bình Thuận - 14/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
040 2060 | 5751 | 2012 | 7283 | 9564 | 5335 | 0536 | 8777 0047 | 88 7048 2588 7678 | 9559 3009 6269 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 06 |
200N | 620 |
400N | 0999 1758 4017 |
1TR | 1324 |
3TR | 17987 04232 78388 89105 70488 12845 67833 |
10TR | 14197 30658 |
15TR | 48530 |
30TR | 70781 |
2Tỷ | 569846 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/05/15
0 | 05 06 | 5 | 58 58 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 30 32 33 | 8 | 81 87 88 88 |
4 | 46 45 | 9 | 97 99 |
Bình Thuận - 07/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
620 8530 | 0781 | 4232 | 7833 | 1324 | 9105 2845 | 06 9846 | 4017 7987 4197 | 1758 8388 0488 0658 | 0999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K5 |
100N | 85 |
200N | 476 |
400N | 1791 6656 6241 |
1TR | 4962 |
3TR | 50768 33730 80398 04627 51228 79245 72363 |
10TR | 42246 65392 |
15TR | 30489 |
30TR | 44226 |
2Tỷ | 773360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/04/15
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 60 68 63 62 | |
2 | 26 27 28 | 7 | 76 |
3 | 30 | 8 | 89 85 |
4 | 46 45 41 | 9 | 92 98 91 |
Bình Thuận - 30/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3730 3360 | 1791 6241 | 4962 5392 | 2363 | 85 9245 | 476 6656 2246 4226 | 4627 | 0768 0398 1228 | 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 35 |
200N | 816 |
400N | 1650 8154 8981 |
1TR | 9607 |
3TR | 76920 65994 24047 75927 73041 22548 36796 |
10TR | 60196 33867 |
15TR | 72014 |
30TR | 52768 |
2Tỷ | 693438 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/04/15
0 | 07 | 5 | 50 54 |
1 | 14 16 | 6 | 68 67 |
2 | 20 27 | 7 | |
3 | 38 35 | 8 | 81 |
4 | 47 41 48 | 9 | 96 94 96 |
Bình Thuận - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1650 6920 | 8981 3041 | 8154 5994 2014 | 35 | 816 6796 0196 | 9607 4047 5927 3867 | 2548 2768 3438 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K3 |
100N | 13 |
200N | 183 |
400N | 2810 9742 2581 |
1TR | 0173 |
3TR | 30442 98411 74707 03399 95156 92568 93184 |
10TR | 04066 62713 |
15TR | 24741 |
30TR | 00512 |
2Tỷ | 807168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/04/15
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 12 13 11 10 13 | 6 | 68 66 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 84 81 83 | |
4 | 41 42 42 | 9 | 99 |
Bình Thuận - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2810 | 2581 8411 4741 | 9742 0442 0512 | 13 183 0173 2713 | 3184 | 5156 4066 | 4707 | 2568 7168 | 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K2 |
100N | 82 |
200N | 275 |
400N | 7758 5855 7534 |
1TR | 7270 |
3TR | 26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863 |
10TR | 54201 59848 |
15TR | 17111 |
30TR | 05200 |
2Tỷ | 411617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/04/15
0 | 00 01 | 5 | 58 55 |
1 | 17 11 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 77 70 75 |
3 | 34 | 8 | 83 81 82 |
4 | 48 41 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 5200 | 7991 3781 8941 4201 7111 | 82 | 6283 4923 5863 | 7534 | 275 5855 | 5677 1617 | 7758 9848 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|