Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K3 |
100N | 73 |
200N | 337 |
400N | 1128 9844 0449 |
1TR | 4251 |
3TR | 37637 78829 16620 73676 40035 12756 81932 |
10TR | 88043 34835 |
15TR | 68089 |
30TR | 75459 |
2Tỷ | 574673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/03/21
0 | 5 | 59 56 51 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 20 28 | 7 | 73 76 73 |
3 | 35 37 35 32 37 | 8 | 89 |
4 | 43 44 49 | 9 |
Bình Thuận - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 4251 | 1932 | 73 8043 4673 | 9844 | 0035 4835 | 3676 2756 | 337 7637 | 1128 | 0449 8829 8089 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K2 |
100N | 56 |
200N | 687 |
400N | 7034 4504 6739 |
1TR | 8386 |
3TR | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 |
10TR | 83310 78214 |
15TR | 35473 |
30TR | 02860 |
2Tỷ | 155919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/03/21
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 19 10 14 17 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 73 78 | |
3 | 34 39 | 8 | 84 88 86 87 |
4 | 44 45 | 9 |
Bình Thuận - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3310 2860 | 1561 | 5473 | 7034 4504 0884 9244 8214 | 4345 | 56 8386 | 687 7817 | 6888 6278 | 6739 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 3K1 |
100N | 18 |
200N | 017 |
400N | 5917 9035 0403 |
1TR | 0457 |
3TR | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
10TR | 26860 00817 |
15TR | 08834 |
30TR | 51582 |
2Tỷ | 227843 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 04/03/21
0 | 00 03 | 5 | 59 57 |
1 | 17 17 17 18 | 6 | 60 68 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 34 35 | 8 | 82 83 84 |
4 | 43 | 9 |
Bình Thuận - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 0760 6860 | 1582 | 0403 1783 1723 7843 | 1684 8834 | 9035 | 017 5917 0457 0817 | 18 1468 | 0059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K4 |
100N | 45 |
200N | 251 |
400N | 6570 4160 6155 |
1TR | 3513 |
3TR | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
10TR | 75235 17265 |
15TR | 33806 |
30TR | 65620 |
2Tỷ | 622893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 25/02/21
0 | 06 09 | 5 | 55 51 |
1 | 13 | 6 | 65 60 |
2 | 20 | 7 | 70 70 |
3 | 35 32 | 8 | |
4 | 48 45 | 9 | 93 98 94 90 |
Bình Thuận - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6570 4160 3570 7190 5620 | 251 | 7532 | 3513 2893 | 7294 | 45 6155 5235 7265 | 3806 | 7098 4748 | 9109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K3 |
100N | 63 |
200N | 800 |
400N | 7809 1574 9641 |
1TR | 4939 |
3TR | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
10TR | 52963 73526 |
15TR | 29546 |
30TR | 74709 |
2Tỷ | 631152 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 18/02/21
0 | 09 09 00 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | 63 60 63 |
2 | 26 25 27 | 7 | 71 74 |
3 | 36 33 39 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 |
Bình Thuận - 18/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 6460 | 9641 0371 | 1152 | 63 8833 2963 | 1574 | 7225 | 6036 3526 9546 | 4127 | 3118 | 7809 4939 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 36 |
200N | 362 |
400N | 9595 8081 0291 |
1TR | 9885 |
3TR | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
10TR | 66482 57151 |
15TR | 35796 |
30TR | 61396 |
2Tỷ | 821132 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/02/21
0 | 5 | 51 57 58 | |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 21 | 7 | 73 76 |
3 | 32 36 | 8 | 82 85 81 |
4 | 42 | 9 | 96 96 95 91 |
Bình Thuận - 11/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8081 0291 2821 1561 7151 | 362 9742 6482 1132 | 5673 | 9595 9885 | 36 2676 5796 1396 | 3357 | 1358 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|