Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - KQXS BTH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K3 |
100N | 73 |
200N | 260 |
400N | 4316 2058 6327 |
1TR | 6064 |
3TR | 80792 23136 37392 78283 88117 08937 02981 |
10TR | 46039 38859 |
15TR | 99142 |
30TR | 66920 |
2Tỷ | 257857 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 20/01/22
0 | 5 | 57 59 58 | |
1 | 17 16 | 6 | 64 60 |
2 | 20 27 | 7 | 73 |
3 | 39 36 37 | 8 | 83 81 |
4 | 42 | 9 | 92 92 |
Bình Thuận - 20/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
260 6920 | 2981 | 0792 7392 9142 | 73 8283 | 6064 | 4316 3136 | 6327 8117 8937 7857 | 2058 | 6039 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K2 |
100N | 55 |
200N | 794 |
400N | 1121 6475 3490 |
1TR | 8630 |
3TR | 93112 88283 74546 59335 75049 39493 06509 |
10TR | 84356 42540 |
15TR | 47395 |
30TR | 57726 |
2Tỷ | 975162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 13/01/22
0 | 09 | 5 | 56 55 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 26 21 | 7 | 75 |
3 | 35 30 | 8 | 83 |
4 | 40 46 49 | 9 | 95 93 90 94 |
Bình Thuận - 13/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3490 8630 2540 | 1121 | 3112 5162 | 8283 9493 | 794 | 55 6475 9335 7395 | 4546 4356 7726 | 5049 6509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 1K1 |
100N | 65 |
200N | 047 |
400N | 2293 7572 5840 |
1TR | 7827 |
3TR | 27866 00063 53648 58608 77803 79185 09804 |
10TR | 88512 77346 |
15TR | 83828 |
30TR | 77671 |
2Tỷ | 224022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/01/22
0 | 08 03 04 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 66 63 65 |
2 | 22 28 27 | 7 | 71 72 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 46 48 40 47 | 9 | 93 |
Bình Thuận - 06/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 7671 | 7572 8512 4022 | 2293 0063 7803 | 9804 | 65 9185 | 7866 7346 | 047 7827 | 3648 8608 3828 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K5 |
100N | 30 |
200N | 943 |
400N | 0371 4591 5358 |
1TR | 4387 |
3TR | 19644 81929 30022 43743 55173 75972 26071 |
10TR | 02571 12940 |
15TR | 41332 |
30TR | 00040 |
2Tỷ | 196175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 30/12/21
0 | 5 | 58 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 22 | 7 | 75 71 73 72 71 71 |
3 | 32 30 | 8 | 87 |
4 | 40 40 44 43 43 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2940 0040 | 0371 4591 6071 2571 | 0022 5972 1332 | 943 3743 5173 | 9644 | 6175 | 4387 | 5358 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K4 |
100N | 29 |
200N | 001 |
400N | 8820 8014 7533 |
1TR | 1820 |
3TR | 48168 59697 06699 25225 73930 80132 47843 |
10TR | 39907 99716 |
15TR | 06793 |
30TR | 48943 |
2Tỷ | 019919 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 23/12/21
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 19 16 14 | 6 | 68 |
2 | 25 20 20 29 | 7 | |
3 | 30 32 33 | 8 | |
4 | 43 43 | 9 | 93 97 99 |
Bình Thuận - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8820 1820 3930 | 001 | 0132 | 7533 7843 6793 8943 | 8014 | 5225 | 9716 | 9697 9907 | 8168 | 29 6699 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận - XSBTH
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K3 |
100N | 36 |
200N | 713 |
400N | 0617 6444 0306 |
1TR | 0350 |
3TR | 03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
10TR | 76069 38279 |
15TR | 15644 |
30TR | 70520 |
2Tỷ | 094807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 16/12/21
0 | 07 06 06 | 5 | 50 |
1 | 17 16 17 13 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 79 74 73 |
3 | 36 | 8 | 84 |
4 | 44 40 44 | 9 |
Bình Thuận - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 7440 0520 | 713 2573 | 6444 7384 4174 5644 | 36 0306 3206 3716 | 0617 9417 4807 | 6069 8279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|