Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 67 |
200N | 678 |
400N | 2094 1141 6417 |
1TR | 4292 |
3TR | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 |
10TR | 74927 58240 |
15TR | 20648 |
30TR | 83998 |
2Tỷ | 546657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/11/23
0 | 04 07 | 5 | 57 59 |
1 | 17 | 6 | 67 |
2 | 27 22 | 7 | 73 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 48 40 41 | 9 | 98 99 92 94 |
Cần Thơ - 01/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 | 1141 | 4292 2922 | 5173 | 2094 4804 | 5836 | 67 6417 5807 4927 6657 | 678 0648 3998 | 8299 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 54 |
200N | 267 |
400N | 5511 6912 0865 |
1TR | 8415 |
3TR | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 |
10TR | 24448 60017 |
15TR | 40124 |
30TR | 93408 |
2Tỷ | 935145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/10/23
0 | 08 05 | 5 | 53 54 |
1 | 17 15 11 12 | 6 | 69 65 67 |
2 | 24 | 7 | 79 78 74 |
3 | 8 | ||
4 | 45 48 | 9 | 98 |
Cần Thơ - 25/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5511 | 6912 | 2853 | 54 3874 0124 | 0865 8415 0005 5145 | 267 0017 | 7098 9678 4448 3408 | 5269 0579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 47 |
200N | 924 |
400N | 1346 5972 9337 |
1TR | 1626 |
3TR | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 |
10TR | 00435 14671 |
15TR | 47346 |
30TR | 94084 |
2Tỷ | 884887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/10/23
0 | 08 09 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 62 | |
2 | 26 24 | 7 | 71 74 77 72 |
3 | 35 37 | 8 | 87 84 |
4 | 46 46 47 | 9 |
Cần Thơ - 18/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4671 | 5972 4662 6052 | 924 9364 7274 4084 | 0435 | 1346 1626 7346 | 47 9337 4777 4887 | 5108 | 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 13 |
200N | 836 |
400N | 6099 5040 5450 |
1TR | 4013 |
3TR | 74734 74403 04855 35397 20973 78566 44233 |
10TR | 18370 76189 |
15TR | 59132 |
30TR | 14296 |
2Tỷ | 018482 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/10/23
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 13 13 | 6 | 66 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 32 34 33 36 | 8 | 82 89 |
4 | 40 | 9 | 96 97 99 |
Cần Thơ - 11/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 5450 8370 | 9132 8482 | 13 4013 4403 0973 4233 | 4734 | 4855 | 836 8566 4296 | 5397 | 6099 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 75 |
200N | 974 |
400N | 0502 3686 2724 |
1TR | 1535 |
3TR | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 |
10TR | 84463 50844 |
15TR | 52464 |
30TR | 41591 |
2Tỷ | 823499 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/10/23
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 19 | 6 | 64 63 |
2 | 27 24 | 7 | 74 75 |
3 | 38 35 35 | 8 | 80 86 |
4 | 44 43 | 9 | 99 91 |
Cần Thơ - 04/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9180 | 1591 | 0502 | 2843 4463 | 974 2724 0844 2464 | 75 1535 6255 3735 | 3686 | 7527 | 0838 | 5719 3499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 39 |
200N | 057 |
400N | 4897 3600 6720 |
1TR | 0597 |
3TR | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 |
10TR | 94858 13091 |
15TR | 23731 |
30TR | 49236 |
2Tỷ | 767861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 27/09/23
0 | 00 | 5 | 58 57 |
1 | 13 | 6 | 61 65 |
2 | 20 20 28 20 | 7 | 76 |
3 | 36 31 39 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 91 97 97 |
Cần Thơ - 27/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 6720 5620 1120 | 3091 3731 7861 | 6213 | 1665 | 7876 9236 | 057 4897 0597 | 2128 4858 | 39 4549 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|