Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 74 |
200N | 615 |
400N | 5300 8871 0704 |
1TR | 5332 |
3TR | 02201 60081 45441 50048 75171 30934 52509 |
10TR | 07859 68091 |
15TR | 57914 |
30TR | 36125 |
2Tỷ | 931666 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 02/05/12
0 | 01 09 00 04 | 5 | 59 |
1 | 14 15 | 6 | 66 |
2 | 25 | 7 | 71 71 74 |
3 | 34 32 | 8 | 81 |
4 | 41 48 | 9 | 91 |
Cần Thơ - 02/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 | 8871 2201 0081 5441 5171 8091 | 5332 | 74 0704 0934 7914 | 615 6125 | 1666 | 0048 | 2509 7859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T4 |
100N | 54 |
200N | 073 |
400N | 0501 5059 2825 |
1TR | 3341 |
3TR | 97583 66354 36597 27348 24573 01142 06228 |
10TR | 28801 49221 |
15TR | 32911 |
30TR | 79966 |
2Tỷ | 989549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/04/12
0 | 01 01 | 5 | 54 59 54 |
1 | 11 | 6 | 66 |
2 | 21 28 25 | 7 | 73 73 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 49 48 42 41 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 25/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0501 3341 8801 9221 2911 | 1142 | 073 7583 4573 | 54 6354 | 2825 | 9966 | 6597 | 7348 6228 | 5059 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T4 |
100N | 48 |
200N | 568 |
400N | 3901 1091 7791 |
1TR | 9186 |
3TR | 03914 78751 73667 13052 98369 29680 94673 |
10TR | 38445 97625 |
15TR | 05042 |
30TR | 02760 |
2Tỷ | 843068 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/04/12
0 | 01 | 5 | 51 52 |
1 | 14 | 6 | 68 60 67 69 68 |
2 | 25 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 86 | |
4 | 42 45 48 | 9 | 91 91 |
Cần Thơ - 18/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9680 2760 | 3901 1091 7791 8751 | 3052 5042 | 4673 | 3914 | 8445 7625 | 9186 | 3667 | 48 568 3068 | 8369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T4 |
100N | 48 |
200N | 160 |
400N | 5203 7471 4770 |
1TR | 0765 |
3TR | 67382 56804 46112 65519 77039 44146 06594 |
10TR | 11287 12253 |
15TR | 49722 |
30TR | 16504 |
2Tỷ | 672478 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/04/12
0 | 04 04 03 | 5 | 53 |
1 | 12 19 | 6 | 65 60 |
2 | 22 | 7 | 78 71 70 |
3 | 39 | 8 | 87 82 |
4 | 46 48 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 11/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 4770 | 7471 | 7382 6112 9722 | 5203 2253 | 6804 6594 6504 | 0765 | 4146 | 1287 | 48 2478 | 5519 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T4 |
100N | 52 |
200N | 899 |
400N | 3474 9964 8990 |
1TR | 8778 |
3TR | 89274 27390 92003 46160 54337 77455 48531 |
10TR | 04778 29839 |
15TR | 82323 |
30TR | 26413 |
2Tỷ | 851833 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/04/12
0 | 03 | 5 | 55 52 |
1 | 13 | 6 | 60 64 |
2 | 23 | 7 | 78 74 78 74 |
3 | 33 39 37 31 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 99 |
Cần Thơ - 04/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 7390 6160 | 8531 | 52 | 2003 2323 6413 1833 | 3474 9964 9274 | 7455 | 4337 | 8778 4778 | 899 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T3 |
100N | 86 |
200N | 262 |
400N | 4465 4782 6118 |
1TR | 1456 |
3TR | 85774 71172 55925 69991 90774 48145 32804 |
10TR | 57519 81475 |
15TR | 09215 |
30TR | 81532 |
2Tỷ | 858590 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 28/03/12
0 | 04 | 5 | 56 |
1 | 15 19 18 | 6 | 65 62 |
2 | 25 | 7 | 75 74 72 74 |
3 | 32 | 8 | 82 86 |
4 | 45 | 9 | 90 91 |
Cần Thơ - 28/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8590 | 9991 | 262 4782 1172 1532 | 5774 0774 2804 | 4465 5925 8145 1475 9215 | 86 1456 | 6118 | 7519 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|