Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 19 |
200N | 103 |
400N | 2703 0823 5959 |
1TR | 4325 |
3TR | 97479 79073 45129 17250 93807 96340 98512 |
10TR | 65048 65443 |
15TR | 12122 |
30TR | 91159 |
2Tỷ | 234390 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/10/18
0 | 07 03 03 | 5 | 59 50 59 |
1 | 12 19 | 6 | |
2 | 22 29 25 23 | 7 | 79 73 |
3 | 8 | ||
4 | 48 43 40 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 10/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 6340 4390 | 8512 2122 | 103 2703 0823 9073 5443 | 4325 | 3807 | 5048 | 19 5959 7479 5129 1159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T10 |
100N | 96 |
200N | 466 |
400N | 6155 9581 9104 |
1TR | 9684 |
3TR | 61653 31313 55067 87182 75263 95961 50610 |
10TR | 36025 39443 |
15TR | 11829 |
30TR | 12749 |
2Tỷ | 806904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 03/10/18
0 | 04 04 | 5 | 53 55 |
1 | 13 10 | 6 | 67 63 61 66 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 82 84 81 | |
4 | 49 43 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 03/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 | 9581 5961 | 7182 | 1653 1313 5263 9443 | 9104 9684 6904 | 6155 6025 | 96 466 | 5067 | 1829 2749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T9 |
100N | 27 |
200N | 291 |
400N | 5326 8698 0394 |
1TR | 3323 |
3TR | 44259 45364 05216 32098 90738 02331 97886 |
10TR | 31072 68974 |
15TR | 01029 |
30TR | 51529 |
2Tỷ | 724764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 26/09/18
0 | 5 | 59 | |
1 | 16 | 6 | 64 64 |
2 | 29 29 23 26 27 | 7 | 72 74 |
3 | 38 31 | 8 | 86 |
4 | 9 | 98 98 94 91 |
Cần Thơ - 26/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
291 2331 | 1072 | 3323 | 0394 5364 8974 4764 | 5326 5216 7886 | 27 | 8698 2098 0738 | 4259 1029 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T9 |
100N | 80 |
200N | 095 |
400N | 2817 2895 7033 |
1TR | 9848 |
3TR | 90505 57351 05031 82188 29262 48644 95671 |
10TR | 24860 09191 |
15TR | 83598 |
30TR | 74309 |
2Tỷ | 867934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 19/09/18
0 | 09 05 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 60 62 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 34 31 33 | 8 | 88 80 |
4 | 44 48 | 9 | 98 91 95 95 |
Cần Thơ - 19/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4860 | 7351 5031 5671 9191 | 9262 | 7033 | 8644 7934 | 095 2895 0505 | 2817 | 9848 2188 3598 | 4309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 97 |
200N | 871 |
400N | 0268 5899 9069 |
1TR | 1470 |
3TR | 87067 71092 78932 99036 42783 62282 02508 |
10TR | 41175 55835 |
15TR | 56742 |
30TR | 05703 |
2Tỷ | 462687 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 12/09/18
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 67 68 69 | |
2 | 7 | 75 70 71 | |
3 | 35 32 36 | 8 | 87 83 82 |
4 | 42 | 9 | 92 99 97 |
Cần Thơ - 12/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 | 871 | 1092 8932 2282 6742 | 2783 5703 | 1175 5835 | 9036 | 97 7067 2687 | 0268 2508 | 5899 9069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 88 |
200N | 064 |
400N | 3017 0369 9293 |
1TR | 5013 |
3TR | 32639 75645 73666 29562 62041 88791 96357 |
10TR | 43873 76446 |
15TR | 05641 |
30TR | 45670 |
2Tỷ | 453517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 05/09/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 13 17 | 6 | 66 62 69 64 |
2 | 7 | 70 73 | |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 41 46 45 41 | 9 | 91 93 |
Cần Thơ - 05/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 | 2041 8791 5641 | 9562 | 9293 5013 3873 | 064 | 5645 | 3666 6446 | 3017 6357 3517 | 88 | 0369 2639 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|