Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - KQXS CT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T11 |
100N | 49 |
200N | 292 |
400N | 1702 1645 9876 |
1TR | 7736 |
3TR | 99521 35990 03730 43491 44210 05791 13431 |
10TR | 90213 82336 |
15TR | 69655 |
30TR | 51917 |
2Tỷ | 299397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 15/11/17
0 | 02 | 5 | 55 |
1 | 17 13 10 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 36 30 31 36 | 8 | |
4 | 45 49 | 9 | 97 90 91 91 92 |
Cần Thơ - 15/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 3730 4210 | 9521 3491 5791 3431 | 292 1702 | 0213 | 1645 9655 | 9876 7736 2336 | 1917 9397 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 10 |
200N | 492 |
400N | 2552 9590 2691 |
1TR | 9448 |
3TR | 20798 36561 24272 59110 28142 95259 02470 |
10TR | 79336 40936 |
15TR | 68389 |
30TR | 46160 |
2Tỷ | 371512 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/11/17
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 12 10 10 | 6 | 60 61 |
2 | 7 | 72 70 | |
3 | 36 36 | 8 | 89 |
4 | 42 48 | 9 | 98 90 91 92 |
Cần Thơ - 08/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 9590 9110 2470 6160 | 2691 6561 | 492 2552 4272 8142 1512 | 9336 0936 | 9448 0798 | 5259 8389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T11 |
100N | 44 |
200N | 895 |
400N | 4905 9093 3175 |
1TR | 3938 |
3TR | 19204 43951 83174 53193 82605 58393 78232 |
10TR | 37739 58717 |
15TR | 91044 |
30TR | 74091 |
2Tỷ | 412319 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 01/11/17
0 | 04 05 05 | 5 | 51 |
1 | 19 17 | 6 | |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 39 32 38 | 8 | |
4 | 44 44 | 9 | 91 93 93 93 95 |
Cần Thơ - 01/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3951 4091 | 8232 | 9093 3193 8393 | 44 9204 3174 1044 | 895 4905 3175 2605 | 8717 | 3938 | 7739 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K4T10 |
100N | 49 |
200N | 535 |
400N | 0058 4463 4160 |
1TR | 2243 |
3TR | 61580 28263 32058 53248 59987 57283 00063 |
10TR | 26650 42617 |
15TR | 34556 |
30TR | 93594 |
2Tỷ | 112973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 25/10/17
0 | 5 | 56 50 58 58 | |
1 | 17 | 6 | 63 63 63 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 35 | 8 | 80 87 83 |
4 | 48 43 49 | 9 | 94 |
Cần Thơ - 25/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4160 1580 6650 | 4463 2243 8263 7283 0063 2973 | 3594 | 535 | 4556 | 9987 2617 | 0058 2058 3248 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K3T10 |
100N | 09 |
200N | 006 |
400N | 2381 2195 8098 |
1TR | 5276 |
3TR | 83718 90125 59524 93037 06391 22280 73580 |
10TR | 68195 34823 |
15TR | 73615 |
30TR | 10624 |
2Tỷ | 129573 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/10/17
0 | 06 09 | 5 | |
1 | 15 18 | 6 | |
2 | 24 23 25 24 | 7 | 73 76 |
3 | 37 | 8 | 80 80 81 |
4 | 9 | 95 91 95 98 |
Cần Thơ - 18/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2280 3580 | 2381 6391 | 4823 9573 | 9524 0624 | 2195 0125 8195 3615 | 006 5276 | 3037 | 8098 3718 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ - XSCT
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T10 |
100N | 85 |
200N | 055 |
400N | 0361 8065 2250 |
1TR | 5734 |
3TR | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 |
10TR | 68339 73157 |
15TR | 49688 |
30TR | 96987 |
2Tỷ | 759583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/10/17
0 | 5 | 57 51 50 55 | |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 34 | 8 | 83 87 88 83 85 |
4 | 48 | 9 | 91 98 94 |
Cần Thơ - 11/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2250 8420 | 0361 8991 0551 | 1383 9583 | 5734 0094 | 85 055 8065 | 3157 6987 | 0898 0448 9688 | 8339 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|